Bài tập bổ trợ Tiếng Anh Lớp 11 Global Success - Unit 2: The generation gap (Có file nghe và đáp án)

doc 36 trang Thu Liên 06/11/2025 810
Bạn đang xem 30 trang mẫu của tài liệu "Bài tập bổ trợ Tiếng Anh Lớp 11 Global Success - Unit 2: The generation gap (Có file nghe và đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài tập bổ trợ Tiếng Anh Lớp 11 Global Success - Unit 2: The generation gap (Có file nghe và đáp án)

Bài tập bổ trợ Tiếng Anh Lớp 11 Global Success - Unit 2: The generation gap (Có file nghe và đáp án)
 GLOBAL SUCCESS 11
9. - extend (v) - ɪkˈstɛnd mở rộng, kéo dài (thời gian; k/c)
 - extension (n): - ɪkˈstɛnʃən : sự mở rộng, kéo dài
 - extensive (a) # intensive (a) - ɪkˈstɛnsɪv # ɪnˈtɛnsɪv rộng # tập trung, chuyên sâu
10. - hold/ have/ take a + adj + view - hoʊld/ hỉv/ teɪk eɪ + vju cĩ suy nghĩ, quan điểm ntn về vấn đề 
 about st əˈbaʊt gì
11. - gender (n) - ˈʤɛndər giới tính
12. - male (a) (n) - meɪl nam giới
13. - female (a) (n) - ˈfiˌmeɪl nữ giới
14. - want sb to v - wɑnt muốn ai làm gì
 - want to v - wɑnt muốn làm gì
15. - hope to v - hoʊp hy vọng làm gì
16. - do housework - dʊ ˈhaʊˌswɜrk làm việc nhà
 = do household chores = dʊ ˈhaʊsˌhoʊld ʧɔrz
17. - follow one’s dream - ˈfɑloʊ wʌnz drim theo đuổi ước mơ
 - realize/ fulfil one’s dream - ˈriəˌlaɪz/ fulfil wʌnz drim thực hiện ước mơ
18. - force sb to v - fɔrs ép buộc ai làm gì
19. - follow in one’s footsteps - ˈfɑloʊ ɪn wʌnz ˈfʊtˌstɛps nối nghiệp ai
20. - share st with sb - ʃɛr chia sẻ điều gì với ai
21. - respect (n) >< sự bất kính
 - respect (v) sb = show respect FOR - rɪˈspɛkt = ʃoʊ rɪˈspɛkt fɔr tơn trọng ai
 = look up to sb = lʊk ʌp tʊ 
 - >< ˌdɪsrɪˈspɛkt = lʊk daʊn ɑn khơng tơn trọng, coi thường ai
 sb - bi rɪˈspɛktfəl tʊ tơn trọng ai
 - be respectful TO sb - rɪˈspɛktəbəl đáng kính trọng, 
 - respectable (a) - rɪˈspɛktɪv tương ứng
 - respective (a) - rɪˈspɛkt = ˈỉˌspɛkt khía cạnh
 - respect (n) = aspect (n) - riˈspɛktɪŋ = rəˈɡɑrdɪŋ xét về điều gì, xét về khía cạnh
 - respecting (prep) = regarding (prep) - >< khơng xét đến, bất chấp
 - >< irrespective of = regardless of ʌv
22. - live with sb - lɪv sống cùng với ai
 - live in sw - lɪv ɪn sw sống ở đâu
 - live on st (charity, ) - lɪv ɑn (ˈʧɛrɪti, ) sống nhờ vào (tiền trợ cấp )
 - live up to st = come up to st - lɪv ʌp tʊ = kʌm ʌp tʊ đạt đến, đáp ứng (sự mong đợi )
 (expectation )
23. - express (v) - ɪkˈsprɛs bày tỏ, thể hiện
 - expression (n) - ɪkˈsprɛʃən biểu cảm, sự thể hiện
24. - consist of = be made up of = be - kənˈsɪst ʌv = bi meɪd ʌp ʌv bao gồm
 composed of = bi kəmˈpoʊzd ʌv
 - = include (v) = comprise (v) = be - = ɪnˈklud = kəmˈpraɪz 
 comprised of = bi kəmˈpraɪzd ʌv
25. - agreement (n) - əˈɡrimənt sự đồng tình, thống nhất >< sự bất 
 >< dɪsəˈɡrimənt đồng, khơng đồng ý
 2 GLOBAL SUCCESS 11
 priceless (a) = ˈpraɪsləs 
 - >< khơng cĩ giá trị gì
45. - uniform (n) - ˈjunəˌfɔrm đồng phục
46. - rule (n) ~ regulation (n) - rul = ˌrɛɡjəˈleɪʃən quy định
 - ~ legislation (n) ~ law (n) = ˌlɛʤəˈsleɪʃən = lɔ luật
 - as a rule = usually, normally, əz ə rul = ˈjuʒəwəli, ˈnɔrməli, như thường lệ
 ordinarily, customarily: ˌɔrdəˈnɛrəli, ˌkʌstəˈmɛrəli: - cai trị, chi phối, ra lệnh
 - rule (v) = govern (v) = head = run = - rul = ˈɡʌvərn = hɛd = rʌn - loại bỏ
 control: = kənˈtroʊl:
 - rule st out = eliminate = exclude = rul aʊt = ɪˈlɪməˌneɪt = ɪkˈsklud 
 reject = dismiss (v) = ˈriʤɛkt = dɪˈsmɪs 
47. - ask sb for permission - ỉsk fər pərˈmɪʃən xin phép ai
 - give sb permission - ɡɪv pərˈmɪʃən cho phép ai
48. - duty (n) ~ responsibility (n) - ˈduti ~ riˌspɑnsəˈbɪləti bổn phận, trách nhiệm
 - be on/ off duty - bi ɑn/ ɔf ˈduti đang trực ca/ / khơng trực ca
READING
49. - be different from = differ from - bi ˈdɪfərənt frʌm = ˈdɪfər frʌm khác so với
 - different = distinct = constrasting = - ˈdɪfərənt = dɪˈstɪŋkt = khác biệt, tương phản, đa dạng, 
 various (a) constrasting = ˈvɛriəs nhiều .
50. - century (n) - ˈsɛnʧəri thế kỷ
51. - historic (a) - hɪˈstɔrɪk Quan trọng, mang dấu ấn lịch sử
 - historical (a) - hɪˈstɔrɪkəl Thuộc về lịch sử, quá khứ
 - history (n) - ˈhɪstəri Lịch sử
52. - refer to - rəˈfɜr tʊ đề cập đến
53. - grow up - ɡroʊ ʌp lớn lên
 - # bring up sb/st - # brɪŋ ʌp / nuơi lớn ai/ đề cập đến vấn đề
54. - experience (v) (n) >< ˌɪnɪkˈspɪriəns kinh nghiệm, trải nghiệm
 - experienced in st/ doing st - ɪkˈspɪriənst ɪn / ˈduɪŋ cĩ kinh nghiệm, từng trải
 - > < ɪnɪkˈspɪriənst : khơng cĩ kinh nghiệm, non nớt
55. - develop (v) - dɪˈvɛləp phát triển
 - development (n) - dɪˈvɛləpmənt sự phát triển
56. - as a result = as a consequence - əz ə rɪˈzʌlt = əz ə ˈkɑnsəkwəns kết quả là
 = consequently = therefore = hence = = ˈkɑnsəkwəntli = ˈðɛrˌfɔr = hɛns vì vậy, do đĩ
 thus = ðʌs
57. - prepare (v) st FOR st - priˈpɛr fɔr chuẩn bị
 - preparation (n) - ˌprɛpəˈreɪʃən sự chuẩn bị
58. - critical thinking - ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ tư duy phản biện
 - critical thinker - ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkər người cĩ tư duy phản biện
59. - achieve (v) = gain (v) = obtain (v) - əˈʧiv = ɡeɪn = əbˈteɪn đạt được
60. - previous (a) = prior (a) = precedent - ˈpriviəs = ˈpraɪər = ˈprɛsɪdənt trước
 (a) 
 4 GLOBAL SUCCESS 11
86. - be open to st - bi ˈoʊpən tʊ cởi mở đối với vấn đề gì
87. - share st with sb - ʃɛr chia sẻ điều gì với ai
88. - have fixed ideas/ opinions about st - həv fɪkst aɪˈdiəz/ əˈpɪnjənz cĩ quan điểm cố định về vấn đề gì
 əˈbaʊt 
89. - make a decision/ choice = decide (v) - meɪk ə dɪˈsɪʒən/ ʧɔɪs = ˌdɪˈsaɪd quyết định
 - make up one’s mind - meɪk ʌp wʌnz maɪnd
90. - issue (n) = problem (n) = matter (n) - ˈɪʃu = ˈprɑbləm = ˈmỉtər vấn đề
91. - be good at >< dốt về
 LISTENING
92. - complain to sb about st - kəmˈpleɪn tʊ əˈbaʊt phàn nàn với ai về vấn đề gì
93. - let sb v = allow/ permit sb to v - lɛt vi = əˈlaʊ/ ˈpɜrˌmɪt cho phép ai làm gì
94. - limit the time - ˈlɪmət ðə taɪm giới hạn, hạn chế thời gian
95. - spend time on st - spɛnd taɪm ɑn dành thời gian vào việc gì
96. - electronic device - ɪˌlɛkˈtrɑnɪk dɪˈvaɪs thiết bị điện tử
97. - control (v) (n) - kənˈtroʊl điều khiển, kiểm sốt
98. - agree with sb on st - əˈɡri đồng ý với ai về điều gì
 - disgree with sb on st - dis əˈɡri khơng đồng ý với ai về điều gì
 = have a disagreement with sb on st = həv ə dɪsəˈɡrimənt 
99. - color one’s hair - ˈkʌlər wʌnz hɛr nhuộm tĩc
100. - upset (v) - əpˈsɛt làm ai đĩ buồn, gây xáo trộn
 - upset (a) = sad (a) = depressed (a) - əpˈsɛt = sỉd = dɪˈprɛst buồn
101. - tight (a) > < lỏng
 - tighten (v) > < nới lỏng
 - tighten one’s belt - ˈtaɪtən wʌnz bɛlt thắt lưng buộc bụng
102. - use st for st - juz fɔr sử dụng cái gì cho việc gì
103. - worry about - ˈwɜri əˈbaʊt lo lắng về
104. - take away - teɪk əˈweɪ mang đi, lấy đi
 WRITING
105. - screen time - skrin taɪm thời gian sử dụng thiết bị điện tử
106. - wide (a) - waɪd rộng
 - width (n) - wɪdθ chiều rộng
 - widen (v) - ˈwaɪdən mở rộng
107. - damage (v) = destroy (v) = devastate - ˈdỉməʤ = dɪˈstrɔɪ phá phuỷ
 (v) = ˈdɛvəˌsteɪt gây hại
 - do damage to = do harm to - dʊ ˈdỉməʤ tʊ = dʊ hɑrm tʊ
108. - eyesight (n) - ˈaɪˌsaɪt thị lực
109. - cause (v) = lead to = result in = bring - kɑz = lid tʊ = rɪˈzʌlt ɪn = brɪŋ gây ra
 about əˈbaʊt
110. - fair (a) ~ equal (a) ~ just (a) - fɛr ~ ˈikwəl ~ ʤʌst cơng bằng
 - unfair (a) = unequal (a) = unjust (a) - ənˈfɛr = əˈnikwəl = ənˈʤʌst khơng cơng bằng
 - fairness (n) = equality (n) = justice (n) - ˈfɛrnəs = ɪˈkwɑləti = ˈʤʌstəs sự cơng bằng, cơng lý
 6 GLOBAL SUCCESS 11
 các mẫu đơn )
131. - process (n) ~ procedure (n) - ˈprɑˌsɛs ~ prəˈsiʤər quá trình, quy trình
 - process (v) (sewage/ food) ~ treat (v) - ˈprɑˌsɛs (ˈsuəʤ/ fud) ~ trit xử lý (rác thải), chế biến (thức ăn)
132. - adapt to - əˈdỉpt tʊ thay đổi để thích nghi với
133. - migrate (v) => migrant (n) - ˈmaɪˌɡreɪt => ˈmaɪɡrənt di cư (tạm thời) => dân di cư 
 - emigrate (v) => emigrant (n) - ˈɛməˌɡreɪt => ˈɛməɡrənt di cư (vĩnh viễn) => dân di cứ
 - immigrate (v) => immigrant (n) - ˈɪməˌɡreɪt => ˈɪməɡrənt nhập cư => dân nhập cư
134. - individualism (n) - ˌɪndɪvɪˈduəˌlɪzəm chủ nghĩa cá nhân
 - individual (a) (n) - ˌɪndəˈvɪʤəwəl cá nhân
135. - free (a) - fri tự do, miễn phí
 - freedom (n) - ˈfridəm sự tự do
136. - honest (a) >< khơng trung thực
 - honesty (n) >< sự khơng trung 
 thực
137. - competition (n) = contest (n) - ˌkɑmpəˈtɪʃən = ˈkɑntɛst cuộc thi
 - compete (v) = contest (v) - kəmˈpit = ˈkɑntɛst cạnh tranh, thi đấu
 - competitive (a) - kəmˈpɛtətɪv mang tính cạnh tranh
 - competitor (n) = contestant (n) - kəmˈpɛtətər = kənˈtɛstənt thí sinh
138. - on the one hand - ɑn ðə wʌn hỉnd một mặt
 - on the other hand - ɑn ði ˈʌðər hỉnd mặt khác
139. - fail to v - feɪl thất bại 
 - succeed in ving - səkˈsid ɪn ving thành cơng trong việc gì
140. - native language - ˈneɪtɪv ˈlỉŋɡwəʤ ngơn ngữ bản địa
141. - keep ving = go on ving = carry on ving kip ving = ɡoʊ ɑn ving = ˈkỉri ɑn tiếp tục làm gì
 - = continue ving/ to v ving = kənˈtɪnju ving/ 
142. - try to v = attempt = endeavor = strive traɪ = əˈtɛmpt = ɪnˈdɛvər = straɪv cố gắng, nỗ lực làm gì
 - = make an attempt/ effort = meɪk ən əˈtɛmpt/ ˈɛfərt 
 = be in attempt to v = bi ɪn əˈtɛmpt 
 - try ving - traɪ ving thử làm gì
143. - force sb to v fɔrs ép buộc ai làm gì
144. - community (n) - kəmˈjunəti cộng đồng
145. - due to = owing to = because of du tʊ = ˈoʊɪŋ tʊ = bɪˈkəz ʌv bởi vì
 = on account of = on the ground of = ɑn əˈkaʊnt ʌv
 = by virtue of + n -= ɑn ðə ɡraʊnd ʌv 
 = baɪ ˈvɜrʧu ʌv + ɛn
146. - attitude to/towards/about/on sb/st ˈỉtəˌtud tʊ/təˈwɔrdz/əˈbaʊt/ɑn thái độ đối với
147. - expect sb to v - ɪkˈspɛkt mong đợi ai làm gì
 - expectation (n) - ˌɛkspɛkˈteɪʃən 
148. - compare a with b - kəmˈpɛr ə wɪð bi so sánh a với b
149. - confide st to sb - kənˈfaɪd tʊ chia sẻ điều gì với ai
 - confide in sb - kənˈfaɪd ɪn tâm sự
 8 GLOBAL SUCCESS 11
7. A. believe B. extend C. respect D. gender
8. A. control B. forbid C. force D. complain
9. A. special B. common C. consist D. conflict
10. A. complains B. forbids C. distracts D. follows 
Ex 2. Circle A. B. C. or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in 
each of the following questions. 
1. A. follow B. gender C. footstep D. belief
2. A. behave B. differ C. argue D. follow
3. A. belong B. special C. exist D. allow
4. A. refer B. prepare C. achieve D. curious
5. A. value B. teamwork C. welcome D. accept
6. A. create B. platform C. label D. notice
7. A. permission B. difference D. argument D. cultural
8. A. economic B. generation C. experience D. electronic
9. A. expression B. important C. tradition D. influence
10.A. eyesight B. worry C. respect D. limit
Ex 3. Circle A. B. C or D to indicate the correct answer to each of the following questions
E.g.: I have a terrible headache, so I__________leave early.
A. have to B. must C. ough to D. should
1. Our family is going to travel abroad this summer, so we__________get our passport soon.
A. ought to B. have to C. must D. should
2. Students__________look at their notes during the test.
A. don’t have to B. shouldn’t C. mustn’t D. ought not to
3. You__________find time for some relaxation every day.
A. have to B. must C. should D. might
4. Each generation is likely to have different thoughts about how the family__________ interact.
A. should B. must C. have to D. could
5. All the students__________obey the school rules.
A. must B. ought to C. should D. have to
6. My back has been hurting for weeks. I__________go to the doctor’s.
A. don’t have to B. have to C. mustn’t D. must
7. My family__________pay a lot of taxes every year.
A. should B. has to C. must D. ought to
8. The local authority is really strict about protecting that piece of lawn. You walk around it.
A. mustn’t B. ought not to C. shouldn’t D. don’t have to
9. It is a great party but I__________go now.
A. should B. have to C. must D. ought to
10. Sometimes parents__________be tolerant of their children’s childlike behaviours.
A. should B. must C. have to D. mustn’t
11. All students__________complete their homework before going to class because it’s a rule.
 10

File đính kèm:

  • docbai_tap_bo_tro_tieng_anh_lop_11_global_success_unit_2_the_ge.doc
  • mp3Unit 2 - Listening 1.mp3
  • mp3Unit 2 - Listening 2.mp3
  • docUNIT 2-GV.doc