Bài tập Tiếng Anh Lớp 10 Global Success - Unit 1 - Vocabulary (Có đáp án)

docx 2 trang Thu Liên 29/10/2025 720
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Tiếng Anh Lớp 10 Global Success - Unit 1 - Vocabulary (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài tập Tiếng Anh Lớp 10 Global Success - Unit 1 - Vocabulary (Có đáp án)

Bài tập Tiếng Anh Lớp 10 Global Success - Unit 1 - Vocabulary (Có đáp án)
 Exercise 1.
1. anniversary 2. close 3. single
4. newlyweds 5. divorced 6. adopted
Exercise 2.
1. nephew 2. widow 3. stepmother
4. great 5. bride 6. daughter
Exercise 3.
1. C 2. E 3. A
4. B 5. D
 WORDLIST
 Word Pronunciation Meaning
 anniversary (n) / ˌổnɪˈvɜːsəri/ lễ kỉ niệm
 single mother (n) /ˈsɪŋɡl ˈmʌðə(r)/ mẹ đơn thõn
 newlywed (n) /ˈnjuːli wed/ người mới cưới
 divorce (v) /dɪˈvɔːs/ li hụn
 adopt (v) əˈdɒpt/ nhận nuụi
 nephew (n) /ˈnefjuː/ chỏu trai (con của anh/chị/em)
 widow (n) /ˈwɪdəʊ/ goỏ phụ
 stepmother (n) /ˈstepmʌðə(r)/ mẹ kế
 great-grandfather (n) /ˌɡreɪtˈɡrổnfɑːðə/ ụng cố/ cụ
 great-grandmother (n) /ˌɡreɪtˈɡrổnmʌð.ə/ bà cố/ cụ
 bride (n) /braɪd/ cụ dõu
 daughter-in-law (n) /ˈdɔːtər ɪn lɔː/ con dõu
 son-in-law (n) /ˈsʌn ɪn lɔː/ con rể

File đính kèm:

  • docxbai_tap_tieng_anh_lop_10_global_success_unit_1_vocabulary_co.docx