Bảng tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 6 Global Success - Chương trình cả năm
Bạn đang xem 30 trang mẫu của tài liệu "Bảng tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 6 Global Success - Chương trình cả năm", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bảng tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 6 Global Success - Chương trình cả năm

the ðə, before vowels ðɪ, strong form ðiː det cỏi, con, chiếc ấy, này (người, cỏi, con) type taɪp n loại/chủng loại one wʌn n, pron một; một người, vật nào đú would (quỏ khứ của will) (strong form) wʊd, (weak form) wəd, əd v dựng để đề nghị 1 cỏch lịch sự like laɪk v muốn, thớch to tə; (before vowels) tu, (strong form) tuː prep (dựng đặt trước v nguyờn mẫu) go gəʊ v đi listen ˈlɪsn v lắng nghe a ə, (strong form) eɪ det một cỏi, con, chiếc... write raɪt v viết paragraph ˈpổrəɡrɑːf, ˈpổrəɡrổf n đoạn văn everyday ˈevrideɪ adj, adv hằng ngày, mỗi ngày English ˈɪŋglɪʃ n tiếng Anh introduce ˌɪntrəˈdjuːs, ˌɪntrəˈduːs v giới thiệu someone ˈsʌmwʌn pron một người nào đú I aɪ pron tụi get ɡet v trở nờn get started ɡet stɑːtɪd v bắt đầu special ˈspeʃl adj đặc biệt, riờng biệt, riờng day deɪ n ngày loud laʊd adj to tiếng knock nɒk, nɑːk n, v tiếng gừ; gừ hi haɪ excl chào are ə(r), (strong form) ɑː(r) v là, thỡ, ở, (present continuous) đang, (passive voice) bị, được you (weak form) ju, jə, (strong form) juː pron bạn, cỏc bạn ready (for) ˈredi adj sẵn sàng just dʒʌst adv chỉ minute ˈmɪnɪt n phỳt oh əʊ excl ồ is ɪz v là, thỡ, ở, (present continuous) đang, (passive voice) bị, được 2 again əˈɡen, əˈɡeɪn adv lại tick tɪk v, n đỏnh dấu kiểm "v", dấu kiểm true truː adj đỳng or ɔː(r) conj hay, hoặc false fɔːls adj sai say seɪ v núi his hɪz, ɪz poss det của anh ấy they ðeɪ pron họ, chỳng nú wear weə(r), wer v mang, mặc word wɜːd n từ (ngữ) from frəm, (strong form) frɒm, frʌm, frɑːm prep ở, từ box bɒks, bɑːks n hộp each iːtʃ det mỗi gap ɡổp n chỗ trống has həz, əz, (strong form) hổz v cú, ăn/uống student ˈstjuːdnt, ˈstuːdnt n học sinh their ðeə(r), ðer poss adj của họ, của chỳng nú Monday ˈmʌndeɪ, ˈmʌndi n, adv Thứ Hai what wɒt, wʌt pron gỡ history ˈhɪstri, n lịch sử match mổtʃ v ghộp, làm cho hợp with wɪð, wɪθ prep với repeat rɪˈpiːt v lặp lại pencil ˈpensl n viết chỡ sharpener ˈʃɑːpnə(r) n đồ chuốt compass ˈkʌmpəs n cỏi com-pa, la bàn calculator ˈkổlkjuleɪtə(r) n mỏy tớnh rubber ˈrʌbə(r) n cục tẩy, cao su case keɪs n hộp around əˈraʊnd adv xung quanh 4 attention əˈtenʃn n sự chỳ ý pay attention peɪ əˈtenʃn v chỳ ý art ɑːt n nghệ thuật, mỹ thuật carton ˈkɑːtn n hộp bỡa cứng, thựng cỏc tụng underline ˌʌndəˈlaɪn v gạch chõn brother ˈbrʌðə(r) n anh/em trai classroom ˈklɑːsruːm,ˈklɑːsrʊm ˈklổsruːm, ˈklổsrʊm n phũng học large lɑːdʒ adj rộng, lớn first fɜːst adj thứ nhất, đầu tiờn at ət, (strong form) ổt prep ở, tại, vào start stɑːt v bắt đầu nine naɪn n số 9 o'clock əˈklɒk, əˈklɑːk adv giờ (theo sau cỏc chữ số từ 1-12) he hiː, iː, i, (strong form) hiː pron anh ấy, ụng ấy out aʊt adv ngoài Sunday ˈsʌndeɪ, ˈsʌndi n, adv chủ nhật 3. A CLOSER LOOK 2 closer ˈkləʊsə(r) adj kỹ lưỡng hơn, thõn, thõn thiết remember rɪˈmembə(r) v nhớ, ghi nhớ use juːz v dựng, sử dụng action ˈổkʃn n hành động event ɪˈvent n sự kiện, tiết mục that ðổt pron, det điều đú, đú happen ˈhổpən v xảy ra 're ə v là, thỡ, ở, (present continuous) đang, (passive voice) bị, được fixed fɪkst adj khụng thay đổi example ɪɡˈzɑːmpl, ɪɡˈzổmpl n vớ dụ usually ˈjuːʒʊəli, ˈjuːʒəli adv thường thường by baɪ prep bằng bus bʌs n xe buýt 6 well wel excl adv ừ tốt, giỏi, hay ride raɪd v đi/cưỡi (xe đạp, xe mỏy, ngựa) bicycle = bike ˈbaɪsɪkl n xe đạp time taɪm n giờ, lần, lượt, thời gian home həʊm n nhà, gia đỡnh 4. COMMUNICATION show ʃəʊ v chỉ, cho thấy, cho xem, tỏ ra how haʊ adv như thế nào something ˈsʌmθɪŋ pron điều gỡ đú them ðɛm obj pron chỳng nú, họ place pleɪs n nơi, chốn, nơi ở before bɪˈfɔː adv trước, trước khi main meɪn adj chớnh, chủ yếu Tom tɒm n (tờn riờng của người) take teɪk v cầm, nắm, giữ, lấy, đưa, dẫn cinema ˈsɪnɪmə, -mɑː n rạp chiếu phim fill fɪl v điền (vào), làm đầy sometimes ˈsʌmtʌɪmz adv thỉnh thoảng, đụi khi never ˈnɛvə adv khụng bao giờ, chưa bao giờ rarely ˈrɛːli adv hiếm khi sentence ˈsɛnt(ə)ns n cõu complete kəmˈpliːt v hoàn thành late leɪt adj, adv trễ Saturday ˈsatədeɪ, -di n, adv Thứ Bảy get up gɛt ʌp v thức dậy up >< xuống mum mʌm n mẹ weekend wiːkˈɛnd, ˈwiː- n kỳ nghỉ cuối tuần (Thứ 7 và Chủ nhật) travel ˈtrav(ə)l v đi, đi du lịch kind kʌɪnd n loại 8 quiz kwɪz n cuộc thi đố vui classmate ˈklɑːsmeɪt, n bạn cựng lớp ˈklổsmeɪt no nəʊ excl khụng advice ədˈvaɪs n lời khuyờn keep kiːp v giữ, giữ lại, giữ đỳng, tuõn theo secret ˈsiːkrət adj, n bớ mật break breɪk n giờ giải lao help help v giỳp đỡ turn tɜːn n lần, lượt, phiờn take turns teɪk tɜːnz v thay phiờn nhau other ˈʌðə(r) adj, pron khỏc; người khỏc, vật khỏc above əˈbʌv adv, prep phớa trờn picture ˈpɪktʃə(r) n bức tranh/ảnh quickly ˈkwɪkli adv nhanh passage ˈpổsɪdʒ n bài văn sunrise ˈsʌnraɪz n bỡnh minh international ˌɪntəˈnổʃnəl adj quốc tế dream driːm v n mơ giấc mơ, điều mơ ước boarding school ˈbɔːdɪŋ skuːl n trường nội trỳ Sydney ˈsɪdni n (tờn 1 thành phố ở Úc) boy bɔɪ n con trai, cậu bộ trai girl ɡɜːl n cụ gỏi, bộ gỏi over ˈəʊvə(r) prep khắp Australia ɒˈstreɪlɪə, ɔːˈstreɪliə n nước Úc lower ˈləʊə(r) adj thấp hơn secondary ˈsekəndri, ˈsekənderi adj trung học only ˈəʊnli adv chỉ cú một, duy nhất mountain ˈmaʊntən, ˈmaʊntn n nỳi green griːn adj, n xanh lỏ 10 6. SKILLS 2 Janet ˈdʒổnɪt n (tờn riờng của người) Palmer ˈpɑːmə(r) n (tờn 1 ngụi trường ở Mĩ) America əˈmerɪkə n nước Mĩ, chõu Mĩ her hə(r), ɜː(r), ə(r), (strong form) hɜː(r) poss det của cụ ấy, cụ ấy guess ges v đoỏn, phỏng đoỏn, ước chừng Vietnamese ˌviːetnəˈmiːz n Tiếng Việt, người Việt as əz, (strong form) ổz adv như foreign ˈfɒrən,ˈfɒrən adj (thuộc) nước ngoài language ˈlổŋɡwɪdʒ n ngụn ngữ check tʃek v kiểm tra, đỏnh dấu kiểm today təˈdeɪ adv, n hụm nay hour ˈaʊə(r) n giờ, tiếng đồng hồ week wiːk n tuần biology baɪˈɒlədʒi, baɪˈɑːlədʒi n mụn sinh học farm fɑːm n nụng trại following ˈfɒləʊɪŋ, ˈfɑːləʊɪŋ prep sau, tiếp theo refer rɪˈfɜː(r) v tham khảo 7. LOOKING BACK red red adj n đỏ màu đỏ lend lend v cho mượn short ʃɔːt adj ngắn phrase freɪz n cụm từ piano piˈổnəʊ n đàn dương cầm, piano come kʌm v đến, tới, điđến, đi tới Russian ˈrʌʃn n tiếng Nga, người Nga, (thuộc) Nga Mr ˈmɪstə(r) n ụng (xưng hụ) text tekst n bản văn bracket ˈbrổkɪt n dấu ngoặc đơn small smɔːl adj nhỏ 12 furniture ˈfɜːnɪtʃə(r) n đồ đạc (trong nhà) final ˈfaɪnl adj cuối cựng 's z của (Elena’s room: Phũng của Elena) possessive pəˈzesɪv adj sở hữu preposition ˌprepəˈzɪʃn n giới từ describe dɪˈskraɪb n mụ tả email ˈiːmeɪl n, v thư điện tử; gửi thư điện tử give gɪv v cho, biếu, tặng, ban suggestion səˈdʒestʃən n sự đề xuất, sự đề nghị inside ˌɪnˈsaɪd Prep, adv, N, adj ở/vào bờn trong wow waʊ excl ụi chao! chà! so səʊ adv rất, như thế big bɪg adj lớn Elena ˈelənə n (tờn riờng của người) TV = televison tiːˈviː ˈtelɪvɪʒn n cỏi ti vi behind bɪˈhaɪnd prep phớa sau who huː pron ai parent ˈpeərənt n Cha/ mẹ young jʌŋ adj trẻ move muːv v di chuyển flat flổt n căn hộ next nekst adv tiếp theo month mʌnθ n thỏng aunt ɑːnt n cụ, dỡ, mợ, thớm, bỏc (gỏi) cousin ˈkʌzn n anh/chị/em họ there's ðeəz (short form) cú (số ớt) = there is three θriː n 3 bedroom ˈbedruːm, ˈbedrʊm n phũng ngủ hall hɔːl n phũng khỏch chung, hội trường kitchen ˈkɪtʃɪn, -tʃ(ə)n n nhà bếp, phũng bếp 14
File đính kèm:
bang_tong_hop_tu_vung_tieng_anh_lop_6_global_success_chuong.docx