Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh Lớp 6 Global Success - Chuyên đề 1: Ngữ âm

docx 8 trang Thu Liên 13/05/2025 50
Bạn đang xem tài liệu "Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh Lớp 6 Global Success - Chuyên đề 1: Ngữ âm", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh Lớp 6 Global Success - Chuyên đề 1: Ngữ âm

Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh Lớp 6 Global Success - Chuyên đề 1: Ngữ âm
 3. T cßn ®−îc ph¸t ©m l /  /
 Notion information option
 calculation esential potential .
Ex:
 1. technology team eqation
 2. table picture punctual
 3. temperature test natural
 4. mixture literature tour
 5. adventure fortunate application
* ‘TH’ th−êng ®−îc ph¸t ©m l / ð/ /θ/
 /θ/ cã thÓ ®øng ®Çu tõ gi÷a tõ hay cuèi tõ
 /θ/ chØ d¹ng danh tõ cña mét tÝnh tõ
 wide (adj) width
 long (adj) length
 strong (adj) strength .
 3. /θ/ chØ sè thø tù: fouth thirteen fortith .
 /ð/ cã thÓ ®øng ®Çu tõ gi÷a tõ hay cuèi tõ that; then; although; 
 mother
Ex:
 1. a. theme b. then c. three d. tenth
 2. a. death b. bath c. thus d. truth
 3. a. mouth b. northern c. south d. north
 4. a. toothache b. another c. feather d. clothing
 5. a. that b. they c. then d. throw
 6. a. sixth b. three c. the d. wealth
 7. a. smooth b. think c. thick d. Thursday
 ‘CH’ thường được phát âm theo các cách dưới đây
th−êng ®−îc ®äc b»ng nhiÒu ©m kh¸c nhau nh−ng phæ biÕn nhÊt vÉn l ©m / t 
 / nh− trong tõ chair
 Cheep choose chicken chat
 change children watch catch teach much
2. Ch cßn ®−îc ph¸t ©m l /k/ nh− trong tõ key
 Christmas school chemistry chorus monarch
 echo mechanic chaos orchestra
3. Ch cßn ®−îc ph¸t ©m l /  / gièng nh− tõ she
 Machine chef chute
 mustache parachute
Ex:
 1. a. chin b. stomachache c. aching d. chrome
 2. a. approach b. brochure c. purchase d. achieve
 3. a. echo b. change c. cheek d. catch
 4. a. porch b. chimney c. ditch d. parachute
 5. a. chocolate b. chemistry c. speech d. lunch
 6. a. cheque b. scheme c. china d. chess
 7. a. christmas b. monarch c. chemical d. machine
 8. a. character b. challenge c. chin d. cheese
 9. a. watch b. catch c. chief d. chaos
 10. a. charity b. charming c. christ d. church
 ‘OO’ 1. cã thÓ ph¸t ©m l / υ/.
 Good wood wool book
 Took foot look cook 22. A. phoned B. planned C. played D. practiced
 23. A. pulled B. pushed C. preferred D. raised
 24. A. wanted B. practied C. naked D. needed
 * SỰ THAY ĐỔI NGUYÊN ÂM PHỤ THUỘC VÀO TỪ LOẠI:
 / ei / / æ /
 - Nation (n) - national (adj)
 - Nature (n) - natural (adj)
 - Humane (adj) - humanity (n)
 - bathe (v) - bath (n)
 / ai / / I /
 - decide - decision (n)
 - sign - signature (n)
 - resign - resignation (n)
 - revise - revision (n)
 - child - children (n)
 - crime - criminal (adj)
 - lively - live
 / i: / / e /
 - please (v) - pleasure (n)
 - mean (v) - meant (p.p)
 - read (v) - read (p.p)
 - breathe (v) - breath (n)
 - clean (v) - cleanse (n)
 / ju: / / ∧ /
 - introduce (v) - introduction (n)
 - reduce (v) - reduction (n)
 - produce (v) - production (n)
 - consume (v) - consumption (n)
 - resume (v) - resumption (n)
*MỘT SỐ PHỤ ÂM CÂM :
B 1. câm sau m : lamb climb dumb numb tomb
 2. câm trước t : debt (nợ) doubt (sự nghi ngờ)
C 1. câm trước k : black duck
 2. câm sau s : science scissors
D câm ở các từ sau : handsome handkerchief Wednesday grandmother
G câm trước n : sign design signature
 H 1. câm với những từ bắt đầu bằng “WH” What, Wham, Whip, Whiz, When, Where, 
 Whether, Why
 câm với những từ được dùng với mạo từ “an” Hour, Honest (lương thiện), Honour (danh
 dự,danh giá), Heir(người thừa kế)
 K câm trước n : Knife, Knee, Know, Knock, Knowledge
 câm ở những từ trước “r” : Wrap, Wreck, Wrench, Write, Wrong và những từ Who,
 Whose, Whom 
 Ex:
 1 a. hour b. half c. home d. high
 2 a. bomb b. climb c. table d. comb
 3 a. honest b. honey c. homeless d. hilarious
 4. a. lamb b. doubt c. both d. debt
 5 a. hour b. hear c. hit d. hat với từ có au: author, august, audience, daughter
 với từ có aw: law, draw, awful, lawn
 với từ có wa: wall, water, warm
 với nhóm từ có(os-or-oar-our): cross, cost, loss, for, port, report, short, board, four, course
 VI. Phân biệt /a:/ và /Λ/:
 Phát âm là / a: / trong các nhóm từ sau
 nhóm AR trong những từ một âm tiết mà tận cùng bằng R hay R+phụ âm: car, cart, bark, 
 lark, charm
 từ đặc biệt: calm, father, heart, clerk
 Phát âm là /Λ/ trong các nhóm từ sau:
 nhóm (o-e): love, come, glove, dove, above
 những từ đặc biệt : blood, flood, nothing
 những từ có chữ (u) trong (ug-uck-ust-un-um-ung): rug, drug, duck, must, dust, unhappy, 
 uneasy, unable, umbrella, lungs
PRACTICE
1.A. few B. new C. sew D. nephew
2. A. closed B. practised C. asked D. stopped
3. A. gift B. my C. arrive D. tired
4. A. tables B. noses C. boxes D. changes
5.A. son B. sugar C. soup D. sing
6. A. brushed B. touched C. laughed D. needed
7.. A. waste B. wash C. wall D. walk
8.. A. bread B. meat C. head D. ready
9.. A. rulers B. tents C. stamps D. books
10. A. watches B. dishes C. clothes D. classes .
11. A. house B .home C. hour D. hotel
12. A. christmas B. architect C. lunch D. school.
13. A. thought B. think C. with D. tooth
14. A. money B. love C. brother D. move
15. A. chopstick B. touch C. catch D. stomach
16.A. weight B. height C. weigh D. eight
17.A. so B. show C. who D. though
18. A. feet B. meet C. knee D. deer
19. A. door B. zoo C. fool D. soon
20. A. find B. bite C. since D. drive
21. A. this B. that C. think D. them
22. A. worked B. cleaned C. watched D. stopped
23. A. what B. who C. where D. when
24. A. study B. stupid C. student D. studio
25. A. make B. late C. ate D. map
26. A. improved B. returned C. arrived D. stopped
27. A. nervous B. scout C. household D. mouse
28. A. favorite B. find C. outside D. library
29. A. last B. taste C. fast D. task
30. A. future B. summer C. number D. drummer 

File đính kèm:

  • docxboi_duong_hoc_sinh_gioi_tieng_anh_lop_6_global_success_chuye.docx