Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh Lớp 7 Global Success theo Chuyên đề (Có đáp án)
Bạn đang xem 30 trang mẫu của tài liệu "Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh Lớp 7 Global Success theo Chuyên đề (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh Lớp 7 Global Success theo Chuyên đề (Có đáp án)

Chương I. ÔN TẬP KIẾN THỨC VÀ BÀI TẬP CỦNG CỐ PHẦN A: LÝ THUYẾT CHUYÊN ĐỀ 1: TENSE 1. THE PRESENT SIMPLE (THÌ HIỆN TẠI ĐƠN) a. Cấu trúc Chủ ngữ số ít Chủ ngữ số nhiều Câu khẳng định S + Vs/es S +V Câu phủ định S + doesn’t + V S + don’t + V Câu hỏi Does + S + V? Do + S + V? b. Cách dùng chính - Thì Hiện tại đơn dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường xuyên, thói quen, hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật. Ví dụ: I usually go to school at 7 a.m. (Tôi thường đi học lúc 7 giờ sáng.) She always has breakfast before going to school. (Cô ấy luôn ăn sáng trước khi đi học.) - Thì Hiện tại đơn diễn tả một chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên. Ví dụ: The earth goes around the sun. (Trái đất quay xung quanh mặt trời.) Water boils at 100 degree C. (Nước sôi ở nhiệt độ 100 độ C.) - Thì Hiện tại đơn diễn tả một lịch trình. Ví dụ: The news programme starts at 7 p.m. (Chương trình thời sự bắt đầu lúc 7 giờ tối.) The flight arrives at 3 p.m. (Chuyến bay đến lúc 3 giờ chiều.) c. Dấu hiệu nhận biết. Trong câu thường có các trạng từ chỉ tần suất như: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên) sometimes (thỉnh thoảng.) Hoặc every + day/ week/ month/ year (mọi ngày/ tuần/ tháng/ năm) ... 2. FUTURE SIMPLE (THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN) a. Cấu trúc Khẳng định S + will/ shall + V-inf Phủ định S + won’t/ shan’t + V-inf Nghi vấn Will/ shall + S + V-inf Chú ý: Shall chỉ dùng với ngôi I hoặc We. Will có thể dùng cho tất cả các ngôi. b. Cách dùng chính Thì Tương lai đơn dùng để diễn tả: a. Một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: I will call you tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ gọi bạn) b. Một quyết định đua ra vào lúc nói. Ví dụ: It's cold. I'll shut the window. (Trời lạnh quá. Tớ sẽ đóng cửa sổ) c. Một quyết tâm, lời hứa, đề nghị, yêu cầu. 2 Ví dụ: John has seen that movie three times. (John đã xem bộ phim đó 3 lần - tương lai có thể anh ấy sẽ xem tiếp) Chỉ một hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn còn có thể tiếp diễn ở hiện tại. Ví dụ: Monica has lived in that house for 20 years. (Monica đã sống trong căn nhà đó 20 năm - có thể cô ấy sẽ tiếp tục sống ở đó) c. Dấu hiệu nhận biết - since và for for + khoảng thời gian: for two days, for ten years,... (trong 2 ngày, trong 10 năm) Ví dụ: We have studied English for ten years. (Chúng tôi học tiếng Anh khoảng 10 năm rồi.) since + mốc thời gian: since 1994, since February,... (từ năm 1994, từ tháng 2, ...) Ví dụ: We have studied English since 2005. (Chúng tôi học tiếng Anh từ năm 2005) - already và yet Already dùng trong câu khẳng định, thường đứng ngay sau have/has, thỉnh thoảng sẽ đứng cuối câu Ví dụ: We have already written our reports. (chúng tôi đã viết xong bài báo cáo của chúng tôi.) We have written our reports already. (chúng tôi đã viết xong bài báo cáo của chúng tôi.) Yet dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn, thường đứng ở cuối câu Ví dụ: We haven’t written our reports yet. (Chúng tôi chưa viết xong bài báo cáo.) Have you written your reports yet? (Bạn viết xong bài báo cáo chưa?) d. Một số trạng ngữ chỉ thời gian khác Các trạng ngữ chỉ thời gian sau thường dùng với thì hiện tại hoàn thành: so far, until now, up to now, up to present, recently, lately, ... Ví dụ: I haven't seen him recently. (Gần đây tôi không gặp anh ta.) e. Cách thành lập V3 (V3 = PP = Past participle: quá khứ phân từ) - Với động từ thường, thêm ed vào sau động từ đó: Ví dụ: work → worked; play → played - Với động từ bất quy tắc, tra cột phân từ quá khứ của bảng động từ bất quy tắc: go → gone see → seen 5. FUTURE CONTINUOUS a. Cấu trúc Khẳng định S + will + be + V-ing Phủ định S + will not + be + V-ing Nghi vấn Will + S + be + V-ing b. Cách dùng - Dùng để diễn đạt một hành động sẽ xảy ra vào một thời điểm nhất định trong tương lai. Ví dụ: At 8 am tomorrow we will be lying on a sandy beach. (Vào 8 giờ sáng mai chúng tôi sẽ đang nằm trên bãi biển.) Ví dụ: At this time tomorrow we will be attending the lecture. (Vào thời điểm này trong tương lai chúng tôi sẽ đang tham dự bài diễn thuyết.) - Diễn đạt lời đề nghị nhã nhặn muốn biết về kế hoạch của người khác. Ví dụ: Will you be staying here this evening? (Ngài dự định ở lại đây tối nay chứ ạ?) 4 Ví dụ: She isn't as tall as me. (Cô ấy không cao bằng tôi) She isn't as fat as me. (Cô ấy không béo bằng tôi) She isn't so tall as me. (Cô ấy không cao bằng tôi) My mother is not so strong as my father. (Mẹ tôi không khỏe mạnh bằng bố tôi) b. different from Cấu trúc: S1 + to be + different from + S2 Cách dùng: Dùng để so sánh 2 người hoặc 2 vật khác nhau ở một mặt nào dó. Ví dụ: Life in the city is different from life in the countryside. (Cuộc sống trong thành phố khác cuộc sống ở vùng quê) His house is different from my house. (Ngôi nhà của anh ấy khác ngôi nhà của tôi) CHUYÊN ĐỀ 5. COMPARISONS OF QUANTIFIERS: MORE, LESS, FEWER a. Cấu trúc So sánh hon S + V + more + noun + than + ... So sánh kém: danh từ đếm được S + V + fewer + noun-s/es + than + ... So sánh kém: danh từ không đếm được S + V + less + noun + than + ... Ví dụ: The countryside has more trees than a big city. (Vùng quê có nhiều cây hơn thành phố lớn.) The countryside has fewer problems than a big city. (Vùng quê có ít vấn đề hơn thành phố lớn.) I have less money than you. (Tôi có ít tiền hơn bạn.) CHUYÊN ĐỀ 6. EXPRESSING AGREEMENT a. Phụ họa câu khẳng định Khi muốn nói một người hoặc vật nào đó làm một việc gì đó và một người, vật khác cũng làm một việc tương tự, ta sử dụng lối nói phụ họa. Mệnh đề chính Mệnh đề phụ họa To be S + to be + adj (and) + S + to be + too (and) so + to be + S Normal verb S + V + adv (and) + S + trợ động từ + too (and) so + trợ động từ + S Ví dụ: I am happy, (and) you are too. (Tôi hạnh phúc và bạn cũng vậy.) I am happy, (and) so are you. (Tôi hạnh phúc và bạn cũng vậy.) I work for Samsung, (and) he does too. (Tôi làm cho một công ty, anh ấy cũng thế.) I work for Samsung, (and) so docs he. (Tôi làm cho một công ty, anh ấy cũng thế.) b. Phụ họa câu phủ định Phụ họa câu phủ định cũng giống như phụ họa câu khẳng định, chỉ khác một điều là ta thay so, too bằng either và neither. 6 Ví dụ: - How much water do you drink everyday? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?) → Two litres. (2 lít) - How much orange juice would you like? (Bạn muốn bao nhiêu nước cam?) → I'd like one litre. (Tôi muốn 1 lit) Ngoài ra, how much còn thường được dùng khi hỏi giá cả. Ví dụ: - How much is that shirt? (Cái áo đó giá bao nhiêu tiền?) → It’s 50.000 dong. (Nó trị giá 50.000 đồng) - How much it this book? (Cuốn sách này giá bao nhiêu tiền?) → It’s 20.000 dong. (Nó trị giá 20.000 đồng) CHUYÊN ĐỀ 9: PASSIVE VOICE a. Các bước chuyển 1 câu chủ động sang câu bị động - Đưa tân ngữ của câu chủ động lên làm chủ ngữ của câu bị động. - Chủ ngữ của câu bị động đưa về dạng by + O, phần này thường được lược bỏ. - Động từ của câu chủ động chuyến về dạng to be + V3 trong câu bị động. - Thì của câu bị động tuân theo thì của câu chủ động. S + V + O S + be + V3 + (by + O) b. dạng bị động trong các thì cụ thể Tenses (thì) Active (chủ động) Passive (bị động) Simple present Lan cleans the floor every The floor is cleaned by Lan every (Hiện tại đơn) morning. morning. S + is/am/are (not) + PP Simple past Nam broke the glasses. The glasses were broken by Nam. S + (Quá khứ đơn) was/were (not) + PP Present continuous The pupil is not doing some Some exercises are not being done by (Hiện tại tiếp diễn) exercises. the pupil. S + is/am/are (not) + being + PP Past continuous Mother was cooking dinner at 6 Dinner was being cooked by mother at 6 (Quá khứ tiếp diễn) yesterday. yesterday. S + was/were (not) + being + PP Present perfect The secretary has just finished the The report has just been finished by the (Hiện tại hoàn thành) report. secretary. S + have/has been (not) + PP 8 CHUYÊN ĐỂ 11. USED TO, BE/ GET USED TO V-ING - Used to a. Cách dùng Used to được dùng để chỉ một thói quen hoặc một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ. Không còn ở hiện tại nữa. b. Cấu trúc Khẳng định S + used to + V-inf Phủ định S + did not + use to + V-inf Nghi vấn Did + S + use to + V-inf? Ví dụ: When David was young, he used to swim once a day. (Khi David còn trẻ, cậu ta thường đi bơi 1 lần 1 ngày.) When David was young, he did not use to swim once a day. (Khi David còn trẻ, anh ta không thường đi bơi mỗi ngày một lần.) Did David use tơ swim once a day when he was young? (Có phải David thường đi bơi mỗi ngày một lần khi anh ấy còn trẻ không?) - Be used to Be used to + V-ing: dược dùng để chi một thói quen hoặc một hành động thường xuyên xảy ra ở hiện tại. Ví dụ: He is used to getting up early in the morning. (Anh ta quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.) He is not used to the new system in the factory yet. (Anh ta không quen với hệ thống mới trong nhà máy.) - Get used to Be used to + V-ing: được dùng để chỉ một một hành động đang dần trở nên quen thuộc ở hiện tại. Ví dụ: I get used tơ getting up early in the morning. (Tôi đang quen dần với việc dậy sớm buổi sáng.) CHUYÊN ĐỀ 12: ADJECTIVE ENDING WITH -ING AND -ED. a. Adj ending with -ing Tính từ ở dạng đuôi -ing diễn tả bản chất, tính chất của một ai hoặc cái gì đó. Nó thường mang nghĩa chủ động Ví dụ: My job is boring. (Công việc của tôi chán ngắt.) The film was disappointing. (Bộ phim thật đáng thất vọng.) b. Adj ending with -ed - Tính từ ở dạng đuôi -ed diễn tả cảm xúc, trạng thái của một người trước một sự việc, tình huống nào đó. Nó thường mang nghĩa bị động. Ví dụ: I am bored with my job. (Tôi cảm thấy chán công việc của tôi.) He is disappointed with the film. (Anh ta thấy thất vọng về bộ phim.) CHUYÊN ĐỀ 13. PHRASE AND CLAUSE OF CONSTRAST a. Cụm từ chỉ tương phản: In spite of/despite (mặc dù/ bất chấp) Chúng ta sử dụng cụm từ In spite of hoặc despite trước một danh từ hoặc một cụm danh từ. In spite of/ despite + noun / noun phrase/ gerund phrase Ví dụ: I wasn't tired in spite of working hard all day. (Tôi không mệt mặc dù làm việc cả ngày.) 10 Cấu trúc: Wh + auxiliary V/ modal V + S + V ... Ví dụ: What can we do now? (Bây giờ' chúng ta có thể làm gì?) Whom is he talking with? (Anh ấy đang nói chuyện với ai?) Which do you like, the blue one or the black one? (Bạn thích cái nào, cái xanh hay cái đen?) What do you like doing in your free time? Chú ý: Whom có thể được thay bằng Who khi ở đầu câu. Ví dụ: Who are you going with ? (Bạn sẽ đi với ai?) 3. Từ hỏi làm bổ ngữ: when, where, why, how. Cấu trúc: Wh + auxiliary V/ modal V + S + V ... Ví dụ: Where shall we meet? (Chúng ta gặp nhau ở đâu?) When does she have breakfast? (Khi nào cô ấy ăn điểm tâm?) How có thể được theo sau bởi một tính từ (an adjective) hoặc một trạng từ (an adverb). Ví dụ: How tall are you? (How + adjective) (Bạn cao bao nhiêu?) How fast does his car run? (How + adverb) (Xe của ông ấy chạy nhanh thế nào?) CHUYÊN ĐỀ 15: POSSESSIVE PRONOUN a. Các đại từ sở hữu Subject Pronoun Possessive Pronoun Vietnamese I mine của tôi You yours của bạn/ của các bạn We ours của chúng tôi They theirs của họ He his của anh ấy She hers của cô ấy It its của nó b. Cách dùng Ta dùng đại từ sở hữu để tránh việc nhắc lại tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập trước đó. Không được dùng cả đại từ sở hữu lẫn danh từ. Ví dụ: This is my book, that is yours. (yours = your book) Không nói: This-is-my book, that is your book CHUYÊN ĐỀ 16: TAG QUESTION Trong câu hỏi đuôi, người đặt câu hỏi đưa ra một mệnh đề (mệnh đề chính) nhưng không hoàn toàn chắc chắn về tính đúng/ sai của mệnh đề đó, do vậy họ dùng câu hỏi dạng này để kiểm chứng về mệnh đề đưa ra. Ví dụ: He should stay in bed, shouldn't he? (Anh ấy nên ở yên trên giường, có phải không?) She has been studying English for two years, hasn't she? There are only twenty-eight days in February, aren’t there? It’s raining now, isn’t it? (Trời vẫn còn mưa, phải không?) You and I talked with the professor yesterday, didn't we? 12 7. They have never been to Bang kok. (in the past) → .. 8. Haven't you put on your jacket yet? (in the morning) → .. 9. I didn't play the chess last year. (since) → .. 10. My father has just come in. (one minute ago) → .. 3. Identify the false parts and correct them. 1. Next Saturday at this time, we will relax on the beach in Mexico. A B C D → 2. You will finish your homework before you will go out tonight. A B C D → 3. If you need help to find a new job. I will help you. A B C D → 4. We will be calling you as soon as we arrive in Paris. A B C D → 5. At 8 p.m tonight. I will have dinner with my family. A B C D → 6. Please leave the dishes. I will wash them at tomorrow. A B C D → 7. This is time next year I will be living in London. A B C D → 8. My brother is going to visit me tomorrow. But I didn't feel well enough to go to the station A B C to pick him up. D → 9. In a few minutes' time when the clock would strike six. I will wait for you here. A B C D → 10. If you come at seven. I will work in me garden. A B C D → 14
File đính kèm:
boi_duong_hoc_sinh_gioi_tieng_anh_lop_7_global_success_theo.docx