Đề kiểm tra 15 phút học kì 1 Tiếng Anh Lớp 7 Global Success - Đề số 3: Unit 3+4 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 15 phút học kì 1 Tiếng Anh Lớp 7 Global Success - Đề số 3: Unit 3+4 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra 15 phút học kì 1 Tiếng Anh Lớp 7 Global Success - Đề số 3: Unit 3+4 (Có đáp án)

ĐÁP ÁN I - Choose the best option to complete each of the following sentences. 1. Đáp án: D. control Giải thích: A. arrest (v.) bắt giữB. discourage (v.) làm nản lòng C. neglect (v.) phớt lờD. control (v.) điều khiển, kiểm soát Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất. Dịch nghĩa: The film was about an evil genius who wanted to control the world. (Bộ phim kể về một thiên tài xấu xa muốn kiểm soát thế giới.) 2. Đáp án: C. curriculum Giải thích: A. method (n.) phương phápB. conference (n.) hội nghị C. curriculum (n.) chương trình họcD. laboratory (n.) phòng thí nghiệm Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất. Dịch nghĩa: English is a required subject in the curriculum of most schools in Viet Nam. (Tiếng Anh là một môn học bắt buộc trong chương trình giảng dạy của hầu hết các trường học ở Việt Nam.) 3. Đáp án: B. volunteers Giải thích: A. composers (n.) nhạc sĩB. volunteers (n.) tình nguyện viên C. vegetarians (n.) người ăn chayD. authorities (n.) chính quyền Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Charities such as Oxfam are always trying to recruit volunteers to help in their work. (Các tổ chức từ thiện như Oxfam luôn cố gắng tuyển tình nguyện viên để hỗ trợ trong công việc của họ.) 4. Đáp án: D. donate Giải thích: A. divide (v.) phân chiaB. convey (v.) truyền đạt C. apply (v.) áp dụng, nộp đơn xinD. donate (v.) hiến tặng Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất. Dịch nghĩa: It’s significant to donate blood because you can save others’ lives. (Việc hiến máu rất ý nghĩa vì bạn có thể cứu được mạng sống của người khác.) 5. Đáp án: C. charitable Giải thích: A. generous (adj.) hào phóngB. sympathetic (adj.) đồng cảm, thông cảm C. charitable (adj.) từ thiệnD. All are correct.: Tất cả đều đúng. Trang 2 Dịch nghĩa: My daughter is still studying. She hasn’t finished her homework yet. (Con gái tôi vẫn đang học bài. Cô bé chưa làm xong bài tập về nhà.) Trang 4
File đính kèm:
de_kiem_tra_15_phut_hoc_ki_1_tieng_anh_lop_7_global_success.doc