Đề kiểm tra 15 phút học kì 2 Tiếng Anh Lớp 7 Global Success - Đề số 3: Unit 8+10 (Có đáp án)

doc 3 trang Thu Liên 17/08/2025 470
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 15 phút học kì 2 Tiếng Anh Lớp 7 Global Success - Đề số 3: Unit 8+10 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra 15 phút học kì 2 Tiếng Anh Lớp 7 Global Success - Đề số 3: Unit 8+10 (Có đáp án)

Đề kiểm tra 15 phút học kì 2 Tiếng Anh Lớp 7 Global Success - Đề số 3: Unit 8+10 (Có đáp án)
 ĐÁP ÁN
I - Choose the best option to complete each of the following sentences.
1. Đáp án: A. Turkey
Giải thích:
A. Turkey (n.): gà tâyB. Tomato (n.): cà chua
C. Rice (n.). cơmD. Hamburger (n.): bánh hamburger
Xét theo nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Turkey is one of the main dishes of a Thanksgiving dinner. (Gà tây là một trong những món 
ăn chính của bữa tối Lễ Tạ ơn.)
2. Đáp án: B. electricity
Giải thích:
A. time (n.): thời gianB. electricity (n.): điện
C. fuel (n.): nhiên liệuD. coal (n.): than
Xét theo nghĩa, phương án B là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: To save electricity, you should turn off the lights after leaving the room. (Để tiết kiệm điện, 
bạn nên tắt đèn sau khi rời khỏi phòng.)
3. Đáp án: C. Mid - Autumn
Giải thích:
A. New year (n.): năm mớiB.Tet (n.): Tết
C. Mid-Autumn (n.): trung thuD. Lantern (n.): đèn lồng
Xét theo nghĩa, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Mooncakes and grapefruits are indispensable dishes in the Mid-Autumn Festival in Vietnam. 
(Bánh trung thu và bưởi là hai món ăn không thể thiếu trong dịp Tết Trung thu ở Việt Nam.)
4. Đáp án: B. hand fans
Giải thích:
A. fridges (n.): tủ lạnhB. hand fans (n.): quạt tay
C. electric fans (n.): quạt điệnD. ice (n.): đá, băng
Xét theo nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: When there is no electricity, people use hand fans to keep cool in summer. (Khi không có 
điện, người ta dùng quạt tay để làm mát vào mùa hè.)
5. Đáp án: D. celebrated
Giải thích:
A. took place (v. phr.). diễn raB. occured (v.): xảy ra
C. controlled (v.): điều khiểnD. celebrated (v.): tổ chức
 Trang 2

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_15_phut_hoc_ki_2_tieng_anh_lop_7_global_success.doc