Luyện viết từ vựng Tiếng Anh Lớp 8 Global Success

docx 65 trang Thu Liên 08/10/2025 1266
Bạn đang xem 30 trang mẫu của tài liệu "Luyện viết từ vựng Tiếng Anh Lớp 8 Global Success", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Luyện viết từ vựng Tiếng Anh Lớp 8 Global Success

Luyện viết từ vựng Tiếng Anh Lớp 8 Global Success
 TIẾNG ANH 8 UNIT 1
1. liberal democracy - dân chủ tự do [lɪbərəl dɪˈmɒkrəsi]
2. balance - cân bằng [ˈbỉləns]
3. bracelet - vịng đeo tay [ˈbreɪslət]
4. crazy - điên cuồng [ˈkreɪzi]
5. cruel - độc ác [ˈkruːəl]
6. detest - ghét cay ghét đắng [dɪˈtest]
7. DIY (Do It Yourself) - tự làm [ˌdiːaɪˈwaɪ]
8. fancy - phong cách, sang trọng [ˈfỉnsi]
9. fold - gấp, gấp lại [fəʊld] 
10.fond - thích, yêu thích [fɒnd] 
11.keen - nhiệt tình, sắc bén [kiːn]
12.keep in touch - giữ liên lạc [kiːp ɪn tʌtʃ] 
13.kit - bộ dụng cụ [kɪt]
14.leisure - thời gian rỗi, giải trí [ˈleʒə] 
15.message - tin nhắn [ˈmesɪdʒ] 
16.muscle - cơ bắp [ˈmʌsl]
17.origami - nghệ thuật xếp giấy [ˌɒrɪˈɡɑːmi] 
18.outdoors - ngồi trời [ˈaʊtdɔːz]
19.prefer - thích hơn, ưa thích [prɪˈfɜːr] 
20.puzzle - câu đố [ˈpʌzəl]
21.resort - khu nghỉ dưỡng [rɪˈzɔːt] 
22.snowboarding - trượt tuyết [ˈsnəʊbɔːdɪŋ] 
23.stay in shape - giữ dáng [steɪ ɪn ʃeɪp] ENGLISH 8 UNIT 1
DIY
fancy
fold
fond
keen
keep in touch
 -2- ENGLISH 8 UNIT 1
prefer
puzzle
resort
snowboarding
stay in shape
 -4- ENGLISH 8 UNIT 2
catch
cattle
combine harvester
crop
cultivate
dry
 -1- ENGLISH 8 UNIT 2
load
milk
orchard
paddy field
picturesque
plough
 -3- TIẾNG ANH 8 UNIT 3
1. account - tài khoản [əˈkaʊnt]
2. browse - duyệt, duyệt web [braʊz]
3. bully - bắt nạt [ˈbʊli]
4. bullying - hành vi bắt nạt [ˈbʊliɪŋ]
5. concentrate - tập trung [ˈkɒnsəntreɪt]
6. connect - kết nối [kəˈnekt]
7. craft - nghề thủ cơng [krɑːft]
8. enjoyable - thú vị, dễ chịu [ɪnˈdʒɔɪəbl̩]
9. expectation - kỳ vọng [ˌekspekˈteɪʃn̩] 
10.focused - tập trung, tập trung vào [ˈfəʊkəst] 
11.forum - diễn đàn [ˈfɔːrəm]
12.log - nhật ký [lɒɡ]
13.mature - chín chắn, trưởng thành [məˈtjʊər] 
14.media - phương tiện truyền thơng [ˈmiːdiə] 
15.midterm - giữa kỳ, giữa học kỳ [ˈmɪdˌtɜːm] 
16.notification - thơng báo [ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn̩] 
17.peer - bạn đồng trang lứa [pɪə]
18.pressure - áp lực [ˈprɛʃə]
19.schoolwork - cơng việc học tập [ˈskuːlwɜːk] 
20.session - buổi học, phiên họp [ˈsɛʃən] 
21.stress - căng thẳng [strɛs]
22.stressful - gây căng thẳng [ˈstrɛsfʊl]
23.upload - tải lên [ʌpˈləʊd] ENGLISH 8 UNIT 3
craft
enjoyable
expectation
focused
forum
log
 -2- ENGLISH 8 UNIT 3
schoolwork
session
stress
stressful
upload
 -4- ENGLISH 8 UNIT 4
communal house
costume
crop
ethnic
feature
flute
 -1- ENGLISH 8 UNIT 4
overlook
post
raise
soil
staircase
statue
 -3- TIẾNG ANH 8 UNIT 5
1. acrobatics - múa nhàu [ˌỉkrəˈbỉtɪks]
2. admire - ngưỡng mộ [ədˈmaɪə]
3. bad spirit - linh hồn xấu [bỉd ˈspɪrɪt]
4. bamboo pole - CọC tre [ˈbỉmbuː pəʊl]
5. carp - Cá chép [kɑːrp]
6. coastal - ven biển, bờ biển [ˈkəʊstl̩]
7. ceremony - nghi lễ, lễ nghi [ˈsɛrɪməni]
8. chase away - đuổi đi [tʃeɪs əˈweɪ]
9. contestant - thí sinh, đối thủ [kənˈtɛstənt] 
10.decorative - trang trí [ˈdɛkərətɪv]
11.family bonding - gắn kết gia đình [ˈfỉməli ˈbɒndɪŋ] 
12.family reunion - sum họp gia đình [ˈfỉməli rɪˈjunjən] 
13.festival goer - người tham gia lễ hội [ˈfɛstɪvəl ˈɡəʊər] 
14.lantern - đèn lồng [ˈlỉntən]
15.longevity - tuổi thọ [lɒŋˈdʒɛvɪti] 
16.martial arts - võ thuật [ˈmɑːʃəl ɑːrts] 
17.monk - nhà sư, phật tử [mʌŋk] 
18.offering - lễ vật, Cúng [ˈɒfərɪŋ]
19.ornamental tree - cây cảnh, Cây kiểng [ˌɔːnəˈmɛntəl triː] 
20.pray - Cầu nguyện [preɪ]
21.release - thả, phĩng thíCh [rɪˈliːs]
22.table manners - phép lịCh sự bàn ăn [ˈteɪbl ˈmỉnəz] 
23.worship - thờ phượng [ˈwɜːrʃɪp]
24.young rice - lúa non [jʌŋ raɪs] ENGLISH 8 UNIT 5
ceremony
chase away
contestant
decorative
family bonding
family reunion
 -2- ENGLISH 8 UNIT 5
ornamental tree
pray
release
table manners
worship
young rice
 -4- ENGLISH 8 UNIT 6
dogsled
experience
greet
greeting
habit
in the habit of
 -1- ENGLISH 8 UNIT 6
interaction
lifestyle
make craft
maintain
musher
nomadic
 -3- ENGLISH 8 UNIT 6
street food
tribal
 -5- ENGLISH 8 UNIT 7
carbon dioxide
carbon footprint
coral
dugong
ecosystem
endangered species
 -1- ENGLISH 8 UNIT 7
release
resident
single-use
species
substance
toxic
 -3- ENGLISH 8 UNIT 8
access
addicted
advertisement
bargain
complaint
convenience store
 -1- ENGLISH 8 UNIT 8
goods
home-grown
home-made
item
on sale
open-air market
 -3- TIẾNG ANH 8 UNIT 9
1. authority - cơ quan chức năng [ɔːˈθɒrɪti]
2. damage - thiệt hại [ˈdỉmɪdʒ]
3. destroy - phá hủy [dɪˈstrɔɪ]
4. disaster - thảm họa [dɪˈzỉstər]
5. earthquake - động đất [ˈɜːθkweɪk]
6. emergency kit - bộ đồ cứu hộ [ɪˈmɜːdʒənsi kɪt]
7. erupt - phun trào [ɪˈrʌpt]
8. Fahrenheit - độ Fahrenheit [ˈfỉrənhaɪt]
9. funnel - ống dẫn, cái phễu [ˈfʌnəl] 
10.landslide - lở đất [ˈlỉndslaɪd] 
11.liquid - chất lỏng [ˈlɪkwɪd] 
12.predict - dự đốn [prɪˈdɪkt] 
13.pretty - xinh đẹp [ˈprɪti] 
14.property - tài sản [ˈprɒpəti] 
15.pull up - kéo lên [pʊl ʌp]
16.rescue worker - nhân viên cứu hộ [ˈrɛskjuː ˈwɜːkər] 
17.Richter scale - thang Richter [ˈrɪktə skeɪl]
18.shake - rung chuyển [ʃeɪk] 
19.storm - bão [stɔːm] 
20.suddenly - đột ngột [ˈsʌdənli] 
21.tornado - lốc xốy [tɔːˈneɪdoʊ] 
22.tremble - run rẩy [ˈtrɛmbəl] 
23.tsunami - sĩng thần [tsʊˈnɑːmi] 
24.victim - nạn nhân [ˈvɪktɪm] 
25.volcanic - núi lửa [vɒlˈkỉnɪk] 
26.warn - cảnh báo [wɔːn] ENGLISH 8 UNIT 9
erupt
Fahrenheit
funnel
landslide
liquid
predict
 -2- ENGLISH 8 UNIT 9
storm
suddenly
tornado
tremble
tsunami
victim
 -4- TIẾNG ANH 8 UNIT 10
1. account - tài khoản [əˈkaʊnt]
2. advanced - tiên tiến [ədˈvɑːnst]
3. carrier pigeon - bồ câu đưa thư [ˈkỉriər ˈpɪdʒɪn]
4. charge - sạc, phí [tʃɑːrdʒ]
5. emoji - biểu tượng cảm xúc [ɪˈməʊdʒi]
6. holography - cơng nghệ holography [həˈlɒɡrəfi]
7. instantly - ngay lập tức [ˈɪnstəntli]
8. Internet connection - kết nối Internet [ˈɪntənet kəˈnɛkʃən]
9. language barrier - rào cản ngơn ngữ [ˈlỉŋɡwɪdʒ ˈbỉriər] 
10.live - trực tiếp [lɪv]
11.smartphone - điện thoại thơng minh [ˈsmɑːrˌfəʊn] 
12.social network - mạng xã hội [ˈsəʊʃəl ˈnetwɜːrk] 
13.tablet - máy tính bảng [ˈtỉblət]
14.telepathy - thần giao cách cảm [təˈlepəθi] 
15.text - nhắn tin [tɛkst]
16.thought - suy nghĩ [θɔːt]
17.translation machine - máy dịch thuật [trỉnzˈleɪʃən məˈʃiːn] 
18.transmit - truyền phát [trỉnsˈmɪt]
19.video conference - hội nghị trực tuyến [ˈvɪdioʊ ˈkɒnfərəns] 
20.voice message - tin nhắn thoại [vɔɪs ˈmɛsɪdʒ]
21.webcam - camera webcam [ˈwɛbˌkỉm] 
22.zoom in - phĩng to [zuːm ɪn]
23. zoom out - thu nhỏ [zuːm aʊt] ENGLISH 8 UNIT 10
account
advanced
carrier pigeon
charge
emoji
holography
 -1- ENGLISH 8 UNIT 10
tablet
telepathy
text
thought
translation machine
transmit
 -3- TIẾNG ANH 8 UNIT 10
1. account - tài khoản [əˈkaʊnt]
2. advanced - tiên tiến [ədˈvɑːnst]
3. carrier pigeon - bồ câu đưa thư [ˈkỉriər ˈpɪdʒɪn]
4. charge - sạc, phí [tʃɑːrdʒ]
5. emoji - biểu tượng cảm xúc [ɪˈməʊdʒi]
6. holography - cơng nghệ holography [həˈlɒɡrəfi]
7. instantly - ngay lập tức [ˈɪnstəntli]
8. Internet connection - kết nối Internet [ˈɪntənet kəˈnɛkʃən]
9. language barrier - rào cản ngơn ngữ [ˈlỉŋɡwɪdʒ ˈbỉriər] 
10.live - trực tiếp [lɪv]
11.smartphone - điện thoại thơng minh [ˈsmɑːrˌfəʊn] 
12.social network - mạng xã hội [ˈsəʊʃəl ˈnetwɜːrk] 
13.tablet - máy tính bảng [ˈtỉblət]
14.telepathy - thần giao cách cảm [təˈlepəθi] 
15.text - nhắn tin [tɛkst]
16.thought - suy nghĩ [θɔːt]
17.translation machine - máy dịch thuật [trỉnzˈleɪʃən məˈʃiːn] 
18.transmit - truyền phát [trỉnsˈmɪt]
19.video conference - hội nghị trực tuyến [ˈvɪdioʊ ˈkɒnfərəns] 
20.voice message - tin nhắn thoại [vɔɪs ˈmɛsɪdʒ]
21.webcam - camera webcam [ˈwɛbˌkỉm] 
22.zoom in - phĩng to [zuːm ɪn]
23. zoom out - thu nhỏ [zuːm aʊt] ENGLISH 8 UNIT 11
contact lens
convenient
develop
digital
discover
epidemic
 -2- ENGLISH 8 UNIT 11
invention
mark
platform
recognition
scanner
science
 -4- TIẾNG ANH 8 UNIT 12
1. alien - người ngồi hành tinh [ˈeɪliən]
2. commander - chỉ huy [ˈkɒməndər]
3. crater - hố địa ngục [ˈkreɪtər]
4. creature - sinh vật [ˈkriːtʃər]
5. galaxy - thiên hà [ˈɡỉləksi]
6. gravity - trọng lực [ˈɡrỉvɪti]
7. habitable - cĩ thể sống được [ˈhỉbɪtəbl̩]
8. Jupiter - Sao Mộc [ˈdʒuːpɪtər]
9. Mars - Sao Hỏa [mɑːrz] 
10.Mercury - Sao Thủy [ˈmɜːkjʊri]
11.Neptune - Sao Hải Vương [ˈnɛptjuːn] 
12.oppose - chống lại [əˈpəʊz] 
13.possibility - khả năng [ˌpɒsɪˈbɪlɪti] 
14.promising - hứa hẹn [ˈprɒmɪsɪŋ] 
15.rocket - tên lửa [ˈrɒkɪt]
16.Saturn - Sao Thổ [ˈsỉtərn] 
17.telescope - kính thiên văn [ˈtɛlɪskəʊp] 
18.trace - dấu vết [treɪs]
19.UFO - vật thể bay khơng xác định [juːɛfˈoʊ] 
20.Uranus - Sao Thiên Vương [ˈjʊərənəs]
21. Venus - Sao Kim [ˈviːnəs] ENGLISH 8 UNIT 12
habitable
Jupiter
Mars
Mercury
Neptune
oppose
 -2- ENGLISH 8 UNIT 12
UFO
Uranus
Venus
 -4-

File đính kèm:

  • docxluyen_viet_tu_vung_tieng_anh_lop_8_global_success.docx