Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 6 Global Success

pdf 21 trang Thu Liên 18/07/2025 310
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 6 Global Success", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 6 Global Success

Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 6 Global Success
 TT Từ mới Phiên âm Từ loại Định nghĩa
 31. mechanical pencil /məˈkỉnɪkl ˈpensl/ n bút chì kim
 32. neighborhood /ˈneɪbəhʊd/ n hàng xĩm, vùng lân cận
 33. notepad /ˈnəʊtpỉd/ n sổ tay
 34. overseas /əʊvəˈsiːz/ adj ở nước ngồi
 35. pencil sharpener /ˈpensl ˈʃɑːpənər/ n gọt bút chì
 36. physics /ˈfɪzɪks/ n mơn vật lý
 37. playground /ˈpleɪgraʊnd/ n sân chơi
 38. pocket money /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ n tiền tiêu vặt
 39. poem /ˈpəʊɪm/ n bài thơ
 40. private tutor /ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ n gia sư riêng
 41. pupil /ˈpjuːpəl/ n học sinh
 42. quiet /ˈkwaɪət/ adj yên tĩnh, yên lặng
 43. remember /rɪˈmembə(r)/ v ghi nhớ
 44. rubber /ˈrʌb·ər/ n cục tẩy
 45. ride /raɪd/ v đi xe
 46. schoolbag /ˈskuːlbỉg/ n cặp xách
 47. school lunch /ˈskuːl lʌntʃ/ n bữa ăn trưa ở trường
 48. school supply /ˈskuːl səˈplaɪ/ n dụng cụ học tập
 49. science /ˈsaɪəns/ n mơn khoa học
 50. share /ʃeə(r)/ v chia sẻ
 51. spiral notebook /ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/ n sổ, vở gáy xoắn/ lị xo
 52. student /stjuːdənt/ n học sinh
 53. surround /səˈraʊnd/ v bao quanh
 54. swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ n bể bơi
 55. teacher /ˈtiːtʃə(r)/ n giáo viên
 56. textbook /ˈtekst bʊk/ n sách giáo khoa
 57. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ n bộ đồng phục
 58. smart /smɑːrt/ adj Thơng minh, bảnh bao, gọn gàng
 Link test Unit 1 (2):
 Unit 1 Lớp 6 (Từ vựng cơ bản)- Trang 2 TT Từ mới Phiên âm Từ loại Định nghĩa
 31. kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ n nhà bếp
 32. lamp /lỉmp/ n cái đèn bàn
 33. living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ n phịng khách
 34. light /laɪt/ n ánh sáng
 35. microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ n lị vi sĩng
 36. messy /ˈmesi/ adj lộn xộn, bừa bộn
 37. move /muːv/ v di chuyển, chuyển nhà
 38. next to /'nɛkst tu/ Giới từ kế bên, ở cạnh
 39. in front of /ɪn 'frʌnt ʌv/ Giới từ ở phía trước, đằng trước
 40. under /ˈʌn dər/ Giới từ ở bên dưới, phía dưới
 41. table /ˈteɪ bəl/ n bàn
 42. sofa /ˈsoʊfə/ n ghế trường kỷ, sơ pha
 43. stilt house /stɪlt haʊs / n nhà sàn
 44. poster /ˈpəʊstər/ n áp phích, quảng cáo dán
 tường
 45. toilet /ˈtɔɪlɪt/ n nhà vệ sinh
 46. town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ n nhà phố
 47. villa /ˈvɪlə/ n biệt thự
 48. wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ n tủ đựng quần áo
 49. fireplace /ˈfaɪərpleɪs/ n Lị sưởi
 50. flat /flỉt/ n Căn hộ
 51. pillow /ˈpɪloʊ/ n Cái gối
 52. shelf /ʃɛlf/ n Kệ, giá
 53. sink /sɪŋk/ n Bồn rửa
 54. stool /stuːl/ n Ghế đẩu
 55. strange /streɪndʒ/ adj Kì lạ
 56. vase /veɪs/ n Lọ hoa
 Link test Unit 2 (2):
 Unit 2 Lớp 6 (Từ vựng cơ bản)- Trang 2 TT Từ mới Phiên âm Từ loại Định nghĩa
 30. workshop /ˈwɜ:rkˌʃɑp/ (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)
 31. traffic light /ˈtrỉfɪk laɪt/ (n) đèn giao thơng
 32. secondary school /ˈsekəndri skuːl/ (n) trường Trung học cơ sở
 33. sandy /ˈsỉndi/ (adj) như cát, phủ đầy cát
 34. pharmacy /’fɑːməsi/ (n) hiệu thuốc
 35. petrol station /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/ (n) trạm xăng dầu
 36. health centre/center /helθˈsentər/ (n) trung tâm y tế
 37. Hairdresser’s /ˈheədresərz/ (n) hiệu cắt tĩc
 38. grocery /ˈgrəʊsəri/ (n) cửa hàng rau củ quả
 39. fire station /faɪərˈsteɪʃən/ (n) trạm cứu hỏa
 40. department store /dɪˈpaːtmənt stɔːr/ (n) cửa hàng tạp hĩa
 41. dress shop /dres ʃɒp/ (n) cửa hàng váy
 42. cemetery /ˈsemətri/ (n) nghĩa trang
 43. charity shop /tʃỉrɪti ʃɒp/ (n) cửa hàng từ thiện
 44. bus stop /bʌsstɒp/ (n) trạm xe bus
 45. barber /ˈbɑːbər/ (n) thợ cạo đầu, thợ cắt tĩc
 46. beauty salon /ˈbjuːti ˈsỉlɒn/ (n) tiệm làm đẹp
 47. after that /ˈỉftər ðỉt/ (adv) Sau đĩ
 48. comfortable /ˈkʌmfərtəbl̩ / (adj) Thoải mái
 49. countryside /ˈkʌntrɪsaɪd/ (n) Nơng thơn
 50. cross /krɒs/ (v) Băng qua
 51. famous /ˈfeɪməs/ (adj) Nổi tiếng
 52. far away /fɑːr əˈweɪ/ (adv) Xa xơi
 53. finally /ˈfaɪnəli/ (adv) Cuối cùng
 54. front yard /frʌnt jɑːrd/ (n) Sân trước
 55. go along /ɡəʊ əˈlɒŋ/ (v) Đi dọc theo
 56. then /ðɛn/ (adv) Sau đĩ, khi ấy
 57. turn left /tɜːrn left/ (v) Rẽ trái
 58. turn right /tɜːrn raɪt/ (v) Rẽ phải
 59. turning /ˈtɜːrnɪŋ/ (n) Chỗ ngoặt, chỗ rẽ
 Link test Unit 4 (2):
 Unit 4 Lớp 6 (Từ vựng cơ bản)- Trang 2 Link test Unit 5 (1):
TT Từ mới Phiên âm Từ loại Định nghĩa
 31. Waterproof coat /ˈwɔːtəpruːf kəʊt/ n áo mưa
 32. unforgettable /ʌnfəˈɡetəbl/ adj khơng thể quên được
 33. travel items /trỉvl ˈaɪtəm/ n các đồ dùng cần khi đi du
 lịch
 34. traditional /trəˈdɪʃənəl/ adj thuộc truyền thống
 35. tent /tent/ n cái lều
 36. sun hat /sʌn hỉt/ n mũ chống nắng
 37. special /ˈspeʃl/ adj đặc biệt
 38. Rooster and Hen island /ˈruːstər ỉnd hen ˈaɪlənd/ n hịn Trống Mái
 39. nature /’neitʃə/ n thiên nhiên
 40. natural wonder /ˈnỉtʃərəl ˈwʌndər/ n Kỳ quan thiên nhiên
 41. bay /beɪ/ n vịnh
 42. attraction /əˈtrỉkʃən/ n sự hấp dẫn
 43. beach /biːtʃ/ n bãi biển
 44. coast /kəʊst/ n bờ biển
 45. dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ adj nguy hiểm
 46. amazing /əˈmeɪzɪŋ/ adj Tuyệt vời
 47. freshwater lake /ˈfrɛʃ wɔtər leɪk/ n Hồ nước ngọt
 48. landscape /ˈlỉndskeɪp/ n Phong cảnh
 49. litter /ˈlɪtər/ v Vứt rác bừa bãi
 50. man-made /ˈmỉnmeɪd/ adj Nhân tạo
 51. map /mỉp/ n Bản đồ
 52. mobile phone /ˈməʊbail fəʊn/ n Điện thoại di động
 53. mount /maʊnt/ n Núi, đồi, đỉnh
 54. mountain range /ˈmaʊntən reɪndʒ/ n Dãy núi
Link test Unit 5 (2):
 Unit 5 Lớp 6 (Từ vựng cơ bản)- Trang 2 TT Từ mới Phiên âm Từ loại Định nghĩa
31. rubbish /ˈrʌbɪʃ/ n rác
32. Thai /taɪ/ n, adj người, tiếng Thái Lan
33. kumquat tree /ˈkʌmkwɒt triː/ n cây quất
34. the new year tree /ðə njuː jɪə(r) triː/ n cây nêu
35. sticky rice /ˈstɪki raɪs/ n gạo nếp
36. jellied meat /ˈdʒelid miːt/ n thịt đơng
37. lean pork paste /liːn pɔːk peɪst/ n giị lụa
38. pickled onion /ˈpɪkd ˈʌnjən/ n dưa hành
39. Kitchen God /ˈkɪtʃɪn gɒd/ n táo quân
40. sweep the floor /swiːp ðə flɔː(r)/ v quét nhà
41. strike /straɪk/ v đánh, điểm (đồng hồ)
42. decoration /dekəˈreɪʃn/ n sự trang trí
43. tradition /trəˈdɪʃən/ n truyền thống
44. throw water /θrəʊ ˈwɔːtə/ v té nước
45. welcome /ˈwelkəm/ v chào đĩn, tiếp đĩn
46. colorful /ˈkʌləfəl/ adj đa sắc màu
47. envelope /ˈenvələʊp/ n bao thư, phong bì
48. belief /bɪˈliːf/ n niềm tin
49. backward /ˈbỉkwəd/ n sự thụt lùi
50. poverty /ˈpɒvəti/ n sự nghèo đĩi
51. midnight /ˈmɪdnaɪt/ adv nửa đêm
52. behave /bɪˈheɪv/ v cư xử
53. break /breɪk/ v làm vỡ
54. celebration /selɪˈbreɪʃən/ n sự kỷ niệm
55. cheer /tʃɪər/ v vui vẻ
56. Fight /faɪt/ v đánh nhau
57. guest /ɡest/ n khách mời
58. laughter /ˈlỉftər/ n tiếng cười
59. Mochi rice cake /ˈməʊtʃi ˈraɪs keɪk/ n bánh gạo mochi
60. play cards /pleɪ kɑːrdz/ v chơi bài
Link test Unit 6 (2):
 Unit 6 Lớp 6 (Từ vựng cơ bản)- Trang 2 Unit 8 lớp 6: Sports and games
 TT Từ mới Phiên âm Từ loại Định nghĩa
 1. aerobics /eəˈrəʊbɪks/ n thể dục nhịp điệu
 2. career /kəˈrɪər/ n nghề nghiệp, sự nghiệp
 3. competition /kɒmpəˈtɪʃən/ n cuộc đua
 4. congratulation /kənɡrỉtʃəˈleɪʃən/ n lời chúc mừng
 5. volleyball /ˈvɒlibɔːl/ n Mơn bĩng chuyền
 6. fantastic /fỉnˈtỉstɪk/ adj tuyệt
 7. fit /fɪt/ adj mạnh khoẻ
 8. goggles /ˈɡɒɡəlz/ n kính bơi
 9. gym /dʒɪm/ n trung tâm thể dục thể thao
 10. karate /kəˈrɑː.ti/ n mơn võ ka-ra-te
 11. last /lɑːst/ v kéo dài
 12. marathon /ˈmỉrəθən/ n cuộc đua ma-ra-tơng
 13. racket /ˈrỉkɪt/ n cái vợt (cầu lơng ...)
 14. score /skɔːr/ v ghi bàn, ghi điểm
 15. shoot /ʃuːt/ v bắn, bắn súng
 16. sporty /ˈspɔː.ti/ adj khỏe mạnh, dáng thể thao
 17. take place /teɪk pleɪs/ v xảy ra, được tổ chức
 18. tournament /ˈtʊənəmənt/ n giải đấu
 19. achievement /əˈtʃiːvmənt/ n Thành tích, thành tựu
 20. appear /əˈpɪər/ v Xuất hiện
 21. athlete /ˈỉθliːt/ n Vận động viên
 22. badminton /ˈbỉdmɪntən/ n Mơn cầu lơng
 23. basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ n Mơn bĩng rổ
 24. bat /bỉt/ n Chiếc gậy (đánh bĩng chày)
 25. Blind man’s bluff /’blaɪnd mỉnz blʌf/ N. phr Trị chơi bịt mắt bắt dê
 26. boat /bəʊt/ n Con tàu, con thuyền
 27. boxing /ˈbɒk.sɪŋ/ n Mơn quyền anh
 28. champion /ˈtʃỉm.pi.ən/ n Nhà vơ địch
 29. cheer /tʃɪər/ v Hị reo, cổ vũ
 30. chess /tʃɛs/ n Cờ vua
 Link test Unit 8 (1):
 Unit 8 Lớp 6 (Từ vựng cơ bản)- Trang 1 Unit 9 lớp 6: Cities of the World
 TT Từ mới Phiên âm Từ loại Định nghĩa
 1. Asia /ˈeɪʒə/ n châu Á
 2. Africa /ˈỉfrɪkə/ n châu Phi
 3. Europe /ˈjʊrəp/ n châu Âu
 4. Holland /ˈhɔːlənd/ n Hà Lan
 5. Australia /ɔːˈstreɪljə/ n Úc
 6. America /əˈmerɪkə/ n châu Mỹ
 award /əˈwɔrd/ n, v giải thưởng, trao giải
 7. thưởng
 8. common /ˈkɒm ən/ adj phổ biến, thơng dụng
 9. continent /ˈkɒntənənt/ n châu lục
 10. creature /ˈkri:tʃər/ n sinh vật, tạo vật
 11. design /dɪˈzɑɪn/ n, v thiết kế
 12. journey /ˈdʒɜ:ni/ n chuyến đi
 landmark /ˈlỉndˌmɑrk/ n danh thắng (trong thành
 13. phố)
 14. lovely /ˈlʌvli/ adj đáng yêu
 musical /ˈmjuzɪkəl/ N, adj vở nhạc kịch, liên quan đến
 15. ấm nhạc
 16. popular /ˈpɒpjələr/ adj nổi tiếng, phổ biến
 17. postcard /ˈpəʊstˌkɑrd/ n bưu thiếp
 18. symbol /ˈsɪm·bəl/ n biểu tượng
 19. tower /ˈtɑʊ·ər/ n tháp
 UNESCO World /juːˈnes.kəʊ wɜrld n di sản thế giới được
 20. Heritage ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ UNESCO cơng nhận
 21. well-known /ˈwelˈnəʊn/ adj nổi tiếng
 22. university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ n trường đại học
 23. web page /web peɪdʒ/ n trang web
 24. writer /ˈraɪtər/ n nhà văn
 25. Temple of Literature /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər / n Văn Miếu
 26. Sweden /ˈswiːdn/ n nước Thụy Điển
 27. South America /saʊθ əˈmerɪkə/ n Nam Mỹ
 28. safe /seɪf/ n, adj an tồn
 29. royal /ˈrɔɪəl/ adj thuộc hồng gia
 30. purpose /ˈpɜːpəs/ n mục đích
 Link test Unit 9 (1):
 Unit 9 Lớp 6 (Từ vựng cơ bản)- Trang 1

File đính kèm:

  • pdftong_hop_tu_vung_mon_tieng_anh_lop_6_global_success.pdf