Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 11 Global Success

docx 15 trang Thu Liên 24/11/2025 471
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 11 Global Success", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 11 Global Success

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 11 Global Success
 regular (adj) /ˈreɡjələ/ đều đặn, thường xuyên
spread (n) /spred/ sự lây lan
star jump (np) /ˈstɑː ˌdʒʌmp/ động tác nhảy dang tay chân
strength (n) /streŋθ/ sức mạnh
suffer (v) /ˈsʌfə/ chịu đựng
treatment (n) /ˈtriːtmənt/ cách điều trị
tuberculosis (n) /tʃuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs/ bệnh lao phổi
virus (n) /ˈvaɪrəs/ vi-rút
work out /ˌwɜːk ˈaʊt/ tập thể dục Unit 3: Cities of the future
 WORD PRONUNCIATION MEANING
article (n) /ˈɑːtɪkl/ bài báo
card reader (n) /ˈkɑːd riːdə/ thiết bị đọc thẻ
city dweller (np) /ˈsɪti ˈdwelə/ người dân thành phố
cycle path (n) /ˈsaɪkl pɑːθ/ làn đường dành cho xe đạp
efficiently (adv) /ɪˈfɪʃntli/ cĩ hiệu quả
high-rise (adj) /ˈhaɪ raɪz/ cao tầng, cĩ nhiều tầng
infrastructure (n) /ˈɪnfrəstrʌktʃə/ cơ sở hạ tầng
interact (v) /ˌɪntərˈỉkt/ tương tác
liveable (adj) /ˈlɪvəbl/ đáng sống
neighbourhood (n) /ˈneɪbəhʊd/ khu dân cư
operate (v) /ˈɒpəreɪt/ vận hành
pedestrian (n) /pəˈdestriən/ người đi bộ
privacy (n) /ˈprɪvəsi/ sự riêng tư
roof garden (n) /ˈruːf ɡɑːdn/ vườn trên sân thượng
sense of community /ˈsens əv kəˈmjuːnəti/ ý thức cộng đồng
sensor (n) /ˈsensə/ cảm biến
skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/ tồ nhà chọc trời
smart city (np) /ˈsmɑːt sɪti/ thành phố thơng minh
sustainable (adj) /səˈsteɪnəbl/ bền vững
urban centre (np) /ˈɜːbən sentə/ khu đơ thị, trung tâm đơ thị youth (n) /juːθ/ tuổi trẻ temperature (n) /ˈtemprətʃə/ nhiệt độ
waste (n) /weɪst/ rác, chất thải Unit 7: Education options for school-leavers
 WORD PRONUNCIATION MEANING
 cĩ tính chất học thuật, liên quan tới học 
academic (adj) /ˌỉkəˈdemɪk/ 
 tập
apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/ thời gian học nghề, học việc thực tế
bachelor’s degree (n) /ˈbỉtʃələz dɪɡriː/ bằng cử nhân
brochure (n) /ˈbrəʊʃə/ ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu
doctorate (n) /ˈdɒktərət/ bằng tiến sĩ
entrance exam (np) /ˈentrəns ɪɡˈzỉm/ kì thi đầu vào
formal (adj) /ˈfɔːml/ chính quy, cĩ hệ thống
graduation (n) /ˌɡrỉdʒuˈeɪʃn/ khi tốt nghiệp, lễ tốt nghiệp
higher education (n) /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ giáo dục đại học
institution (n) /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ cơ sở, viện (đào tạo)
manage (v) /ˈmỉnɪdʒ/ cố gắng (làm được việc gì đĩ)
master’s degree (n) /ˈmɑːstəz dɪɡriː/ bằng thạc sĩ
mechanic (n) /məˈkỉnɪk/ thợ cơ khí
professional (adj) /prəˈfeʃənl/ chuyên nghiệp, nhà nghề
qualification (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ trình độ chuyên mơn, văn bằng
school-leaver (n) /ˈskuːl liːvə/ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thơng
 trường dành cho học sinh từ 16-19 tuổi 
 và tập trung vào các trình độ A-levels 
sixth-form college (n) /ˈsɪksθ fɔːm kɒlɪdʒ/
 nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào các 
 trường đại học
vocational school (n) /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/ trường dạy nghề self-motivated (adj) /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ cĩ động lực, năng nổ
self-study (n) /ˌself ˈstʌdi/ sự tự học
time management /ˈtaɪm mỉnɪdʒmənt
 kĩ năng quản lí thời gian
skill (np) skɪl/ stand up to /ˌstỉnd ˈʌp tuː/ đứng lên chống lại
struggle (v) /ˈstrʌgl/ đấu tranh
the odd one out /ði ɒd wʌn aʊt/ kẻ / người khác biệt
the poverty line (n) /ðə ˈpɒvəti laɪn/ mức nghèo đĩi
verbal (adj) /ˈvɜːbəl/ bằng lời
victim (n) /ˈvɪktɪm/ nạn nhân
violent (adj) /ˈvaɪələnt/ sử dụng vũ lực, bạo lực

File đính kèm:

  • docxtong_hop_tu_vung_tieng_anh_lop_11_global_success.docx