Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 12 Global Success

docx 15 trang Thu Liên 04/12/2025 90
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 12 Global Success", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 12 Global Success

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 12 Global Success
 military (n) /ˈmɪlətri/ quõn đội
on cloud nine/ on /ɒn klaʊd naɪn/ /ɒn tɒp 
top of the world/ ɒv ðə wɜːld//ˈəʊvə ðə rất vui sướng, hạnh phỳc
over the moon muːn/
pancreatic (adj) /ˌpổŋkriˈổtɪk/ liờn quan tới tuyến tuỵ
pass away /pɑːs əˈweɪ/ qua đời
poem (n) /ˈpəʊɪm/ bài thơ
poetry (n) /'pəʊətri/ thơ ca
resign (v) /rɪˈzaɪn/ từ chức
resistance war /rɪˈzɪstəns wɔː/ cuộc khỏng chiến
rule (n, v) /ruːl/ sự trị vỡ, trị vỡ
youth (n) /juːθ/ tuổi trẻ tasty (adj) /ˈteɪsti/ ngon
traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/ truyền thống
trend (n) /trend/ xu hướng
tug of war (n) /ˌtʌɡ əv ˈwɔː/ trũ chơi kộo co Unit 4: Urbanisation
 WORD PRONUNCIATION MEANING
afford (v) /əˈfɔːd/ cú đủ tiền, cú khả năng chi trả
colonial (adj) /kəˈləʊniəl/ thuộc địa, thuộc dõn
concern (n) /kənˈsɜːn/ sự lo lắng
decrease (v) /dɪˈkriːs/ giảm, hạ xuống
expand (v) /ɪkˈspổnd/ mở rộng (về diện tớch)
gradually (adv) /ˈɡrổdʒuəli/ dần dần, từ từ
housing (n) /ˈhaʊzɪŋ/ nhà ở
leisure (n) /ˈleʒə/ sự giải trớ, thư gión
proportion (n) /prəˈpɔːʃn/ tỉ lệ
rapidly (v) /ˈrổpɪdli/ rất nhanh, với tốc độ cao
reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ đỏng tin cậy
resident (n) /ˈrezɪdənt/ người dõn
rush hour /ˈrʌʃ aʊə/ giờ cao điểm
seek (v) /siːk/ tỡm kiếm
 tỡnh trạng thất nghiệp, số người 
unemployment (n) /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ 
 khụng cú việc làm
urban (adj) /ˈɜːbən/ thuộc về đụ thị Unit 6: Artificial intelligence
 WORD PRONUNCIATION MEANING
activate (v) /ˈổktɪveɪt/ kớch hoạt, khởi động
advanced (adj) /ədˈvɑːnst/ tiờn tiến, trỡnh độ cao
analyse (v) /ˈổnəlaɪz/ phõn tớch
application (n) /ˌổplɪˈkeɪʃn/ sự ứng dụng, sự ỏp dụng
artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ 
 trớ thụng minh nhõn tạo
(AI) (n) (/ˌeɪ ˈaɪ/)
capable (adj) /ˈkeɪpəbl/ cú khả năng
chatbot (n) /ˈtʃổtbɒt/ hộp trũ chuyện
data (n) /ˈdeɪtə/ dữ liệu
digital (adj) /ˈdɪdʒɪtl/ thuộc kĩ thuật số
evolution (n) /ˌiːvəˈluːʃn/ sự tiến hoỏ, sự phỏt triển
facial recognition (n) /ˌfeɪʃl rekəɡˈnɪʃn/ khả năng nhận diện khuụn mặt
function (n) /ˈfʌŋkʃn/ chức năng, nhiệm vụ
hands-on (adj) /ˌhổndz ˈɒn/ thực tiễn, trực tiếp
human-like (adj) /ˈhjuːmən laɪk/ giống con người
interact (v) /ˌɪntərˈổkt/ tương tỏc
personalised (adj) /ˈpɜːsənəlaɪzd/ được cỏ nhõn hoỏ
platform (n) /ˈplổtfɔːm/ nền tảng (cụng nghệ)
portfolio (n) /pɔːtˈfəʊliəʊ/ hồ sơ
programme (v) /ˈprəʊɡrổm/ lập trỡnh
robotic (adj) /rəʊˈbɒtɪk/ thuộc rụ bốt
upgrade (v) /ˌʌpˈɡreɪd/ nõng cấp
virtual reality (n) /ˌvɜːtʃuəl riˈổləti/ thực tế ảo
voice command (np) /vɔɪs kəˈmɑːnd/ ra lệnh bằng giọng núi publicity (n) /pʌbˈlɪsəti/ sự quan tõm, chỳ ý của cụng chỳng
reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ xỏc thực
source (n) /sɔːs/ nguồn tin
spread (v) /spred/ lan truyền
the press (n) /ðə pres/ bỏo chớ
update (v) /ˌʌpˈdeɪt/ cập nhật
viewer (n) /ˈvjuːə/ người xem
visual (adj) /ˈvɪʒuəl/ bằng/cú hỡnh ảnh sign language (n) /ˈsaɪn lổŋɡwɪdʒ/ ngụn ngữ kớ hiệu
spawning ground (np) /ˈspɔːnɪŋ ˌɡraʊnd/ nơi đẻ trứng
survive (v) /səˈvaɪv/ tồn tại
threatened (adj) /ˈθretnd/ bị đe doạ
vulnerable (adj) /ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương gia sư, giỏo viờn dạy kốm nhúm học 
tutor (n) /ˈtjuːtə/ 
 sinh
work experience (n) /ˈwɜːk ɪkspɪəriəns/ kinh nghiệm làm việc

File đính kèm:

  • docxtong_hop_tu_vung_tieng_anh_lop_12_global_success.docx