Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 9 Global Success
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 9 Global Success", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 9 Global Success
pottery (n) /ˈpɒtəri/ đồ gốm preserve (v) /prɪˈzɜːv/ bảo tồn run out of /rʌn aʊt əv/ hết, cạn kiệt speciality (n) /ˌspeʃiˈỉləti/ đặc sản suburb (n) /ˈsʌbɜːb/ vùng ngoại ơ tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrỉkʃn/ điểm du lịch tram (n) /trỉm/ xe điện underground (n) /ˌʌndəˈɡraʊnd/ (hệ thống) tàu điện ngầm well-balanced (adj) /ˌwel ˈbỉlənst/ cân bằng, đúng mực structure (n) /ˈstrʌktʃə/ cấu trúc takeaway (n) /ˈteɪkəweɪ/ đồ ăn bán sẵn (để mang về) theme (n) /θiːm/ chủ đề, đề tài thrilling (adj) /ˈθrɪlɪŋ/ rất phấn khích và rất vui touching (adj) /ˈtʌtʃɪŋ/ gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm tribal dance /ˈtraɪbl dɑːns/ điệu múa của bộ tộc unpleasant (adj) /ʌnˈpleznt/ khơng thoải mái, khơng vui vẻ trend (n) /trend/ xu hướng western (adj) /ˈwestən/ thuộc phương Tây travel destination /ˈtrỉvl ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến du lịch urgent (adj) /ˈɜːdʒənt/ gấp, cấp bách shopping tourism /ˈʃɒpɪŋ ˈtʊərɪzəm / du lịch mua sắm smooth (adj) /smuːð/ trơi chảy wander (v) /ˈwɒndə/ dạo chơi world-famous (adj) /ˌwɜːld ˈfeɪməs/ nổi tiếng thế giới work out /wɜːk aʊt/ soạn thảo, lên (kế hoạch) propose (v) /prəˈpəʊz/ đề xuất second language (n) /ˌsekənd ˈlỉŋɡwɪdʒ/ ngơn ngữ thứ hai standard (n) /ˈstỉndəd/ chuẩn mực translate (v) /trỉnzˈleɪt/ dịch variety (n) /vəˈraɪəti/ biến thể vocabulary (n) /vəˈkỉbjələri/ từ vựng preserve (v) /prɪˈzɜːv/ bảo tồn threat (n) /θret/ nỗi đe doạ vital (adj) /ˈvaɪtl/ quan trọng mức sống cịn window shade (n) /ˈwɪndəʊ ʃeɪd/ mành cửa sổ wireless (adj) /ˈwaɪələs/ khơng dây, vơ tuyến surgeon (n) /ˈsɜːdʒən/ bác sĩ phẫu thuật vocational (adj) /vəʊˈkeɪʃənl/ thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệp well-paid (adj) /ˌwel ˈpeɪd/ được trả lương cao
File đính kèm:
tong_hop_tu_vung_tieng_anh_lop_9_global_success.docx

