Từ mới Tiếng Anh Lớp 6 Global Success

docx 18 trang Thu Liên 18/07/2025 20
Bạn đang xem tài liệu "Từ mới Tiếng Anh Lớp 6 Global Success", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Từ mới Tiếng Anh Lớp 6 Global Success

Từ mới Tiếng Anh Lớp 6 Global Success
 28. knock /nɒk/ v gõ cửa
29. lecturer /ˈlektʃərər/ n giảng viên
30. locker /ˈlɒkə(r)/ n tủ cĩ khĩa
31. mechanical pencil /məˈkỉnɪkl ˈpensl/ n bút chì kim
32. neighbourhood /ˈneɪbəhʊd/ n hàng xĩm, vùng lân cận
33. notepad /ˈnəʊtpỉd/ n sổ tay
34. overseas /əʊvəˈsiːz/ adj ở nước ngồi
35. pencil sharpener /ˈpensl ˈʃɑːpənər/ n gọt bút chì
36. physics /ˈfɪzɪks/ n mơn Vật lý
37. playground /ˈpleɪgraʊnd/ n sân chơi
38. pocket money /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ n tiền tiêu vặt
39. poem /ˈpəʊɪm/ n bài thơ
40. private tutor /ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ n gia sư riêng
41. pupil /ˈpjuːpil/ n học sinh
42. quiet /ˈkwaɪət/ adj yên tĩnh, yên lặng
43. remember /rɪˈmembə(r)/ v ghi nhớ
44. rubber /ˈrʌb·ər/ n cục tẩy
45. ride /raɪd/ v đi xe
46. schoolbag /ˈskuːlbỉg/ n cặp xách
47. school lunch /ˈskuːl lʌntʃ/ n bữa ăn trưa ở trường
48. school supply /ˈskuːl səˈplaɪ/ n dụng cụ học tập
49. science /ˈsaɪəns/ n mơn Khoa học
50. share /ʃeə(r)/ v chia sẻ
51. spiral notebook /ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/ n sổ, vở gáy xoắn/ lị xo
52. student /stjuːdənt/ n học sinh
53. surround /səˈraʊnd/ v bao quanh
54. swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ n bể bơi
55. teacher /ˈtiːtʃə(r)/ n giáo viên
56. textbook /ˈtekst bʊk/ n sách giáo khoa
57. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ n bộ đồng phục kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ (n) nhà bếp
lamp /lỉmp/ cái đèn
living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n) phịng khách
light /laɪt/ ánh sáng
microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n) lị vi sĩng
messy /ˈmes.i/ (adj) lộn xộn, bừa bộn
move /muːv/ (v) di chuyển, chuyển nhà
next to /'nɛkst tu/ (pre) kế bèn, ở cạnh
in front of /ɪn 'frʌnt ʌv/ (pre) ở phía trước, đằng trước
under /ˈʌn dər/ (pre) ở bên dưới, phía dưới
table /ˈteɪ bəl/ (n) bàn
sofa /ˈsoʊ·fə/ (n) ghế trường kỷ, ghế sơ pha
stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n) nhà sàn
poster /ˈpoʊ·stər/ (n) áp phích
toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ (n) nhà vệ sinh
town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n) nhà phố
villa /ˈvɪl.ə/ (n) biệt thự
wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n) tủ đựng quần áo
 3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends
Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
arm n /ɑːrm/ cánh tay
ear n /ɪər/ tai
eye n /ɑɪ/ mắt
leg n /leɡ/ chân
neck n /nek/ cái cổ
nose n /noʊz/ mũi
finger n /ˈfɪŋ·ɡər/ ngĩn tay
tall adj /tɔl/ cao
short adj /ʃɔrt/ lùn, thấp
big adj /bɪg/ to
small adj /smɔl/ nhỏ
active adj /ˈỉk tɪv/ hăng hái, năng động 2. square (n) /skweər/ quảng trường
3. railway station (n) /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ nhà ga
4. cathedral (n) /kəˈθi·drəl/ nhà thờ
5. memorial (n) /məˈmɔːr.i.əl/ đài tưởng niệm
6. left (n, a) /left/ trái
7. right (n, a) /raɪt/ phải
8. straight (n, a) /streɪt/ thẳng
9. narrow (a) /ˈner.oʊ/ hẹp
10. noisy (a) /ˈnɔɪ.zi/ ồn ào
11. crowded (a) /ˈkraʊ.dɪd/ đơng đúc
12. quiet (a) /ˈkwaɪ ɪt/ yên tĩnh
13. art gallery (n) /ˈɑːt ˌɡỉl.ər.i/ phịng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
14. backyard (n) /ˌbỉkˈjɑːrd/ sân phía sau nhà
15. cathedral (n) /kəˈθi·drəl/ nhà thờ lớn, thánh đường
16. convenient (adj) /kənˈvin·jənt/ thuận tiện, thuận lợi
17. dislike (v) /dɪsˈlɑɪk/ khơng thích, khơng ưa, ghét
18. exciting (adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ thú vị, lý thú, hứng thú
19. fantastic (adj) /fỉnˈtỉs·tɪk/ tuyệt vời
20. historic (adj) /hɪˈstɔr ɪk/ cổ, cổ kính
21. inconvenient (adj) /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ bất tiện, phiền phức
22. incredibly (adv) /ɪnˈkred·ə·bli/ đáng kinh ngạc, đến nỗi khơng ngờ
23. modern (adj) /ˈmɑd·ərn/ hiện đại
24. pagoda (n) /pəˈɡoʊ·də/ ngơi chùa
25. palace (n) /ˈpỉl·əs/ cung điện, dinh, phủ
26. peaceful (adj) /ˈpis·fəl/ yên tĩnh, bình lặng
27. polluted (adj) /pəˈlut/ ơ nhiễm
28. suburb (n) /ˈsʌb·ɜrb/ khu vực ngoại ơ
29. temple (n) /ˈtem·pəl/ đền, điện, miếu
30. terrible (adj) /ˈter·ə·bəl/ tồi tệ
31. workshop (n) /ˈwɜrkˌʃɑp/ phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)
32. traffic light (n) /ˈtrỉfɪk laɪt/ đèn giao thơng
33. secondary school (n) /ˈsekəndri skuːl/ trường Trung học cơ sở
34. sandy (adj) /ˈsỉndi/ như cát, phủ đầy cát 18. cave (n) /keɪv/ hang động
19. cuisine (n) /kwɪˈziːn/ kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
20. diverse (adj) /ˈdɑɪ·vɜrs/ đa dạng
21. essential (adj) /ɪˈsen·ʃəl/ rất cần thiết
22. island (n) /ˈaɪ.lənd/ hịn đảo
23. rock (n) /rɑk/ hịn đá, phiến đá
24. thrilling (adj) /ˈθrɪl·ɪŋ/ (gây) hồi hộp
25. torch (n)/tɔrtʃ/ đèn pin
26. travel agent’s (n) /ˈtrỉv·əl eɪ·dʒənt/ cơng ty du lịch
27. valley (n) /ˈvỉl·i/ thung lũng
28. windsurfing (n) /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ mơn thể thao lướt ván buồm
29. wonder (n) /ˈwʌn·dər/ kỳ quan
30. rainforest (n) /ˈreɪnfɒrɪst/ thác nước
31. waterproof coat (n) /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/ áo mưa
32. unforgettable (adj) /ʌnfəˈɡetəbl/ khơng thể quên được
33. travel items (n) /trỉvl ˈaɪtəm/ các đồ dùng cần khi đi du lịch
34. traditional (adj) /trəˈdɪʃənəl/ thuộc truyền thống
35. tent (n) /tent/ cái lều
36. sun hat (n) /sʌn hỉt/ mũ chống nắng
37. special (adj) /ˈspeʃl/ đặc biệt
38. Rooster and Hen island (n) /ˈruːstər ỉnd hen ˈaɪlənd/ hịn Trống Mái
39. necessary (adj) /ˈnesəseri/ cần thiết
40. nature (n) ˈ/neitʃər/ thiên nhiên
 6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Our Tet holiday
Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
1. flower (n) /ˈflɑʊ·ər/ hoa
2. firework (n) /ˈfaɪr.wɝːk/ pháo hoa
3. lucky money (n) /ˈlʌk i ˈmʌn i/ tiền lì xì
4. apricot blossom (n) /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ hoa mai
5. peach blossom (n) /pitʃ ˈblɑs·əm/ hoa đào
6. make a wish (v) ước một điều ước
7. cook special food (v) nấu một mĩn ăn đặc biệt 41. sweep the floor (v) /swiːp ðə flɔː(r)/ quét nhà
42. celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ kỷ niệm
43. decoration (n) /dekəˈreɪʃn/ sự trang trí
44. calendar (n) /ˈkỉlɪndər/ lịch
45. rooster (n) /ˈruːstər/ con gà trống
46. welcome (v) /ˈwelkəm/ chào đĩn, tiếp đĩn
47. colourful (adj) /ˈkʌləfəl/ đa sắc màu
48. envelope (n) /ˈenvələʊp/ bao thư, phong bì
49. belief (n) niềm tin niềm tin
50. backward (n) /ˈbỉkwəd/ sự thụt lùi
51. poverty (n) /ˈpɒvəti/ sự nghèo đĩi
52. midnight /ˈmɪdnaɪt/ nửa đêm
53. behave (v) /bɪˈheɪv/ cư xử
 7. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television
Từ mới Phân loại/ Phiên âm Nghĩa
1. announce (v) /əˈnaʊns/ thơng báo
2. action film (n) /ˈỉkʃn fɪlm/ phim hành động
3. adventure (n) /ədˈventʃər/ sự phiêu lưu
4. animals (n) /ˈỉnɪmlz 
 chương trình thế giới động vật
programme ˈprəʊɡrỉm/
5. audience (n) /ˈɔːdjəns/ khán giả
6. boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/ tẻ nhạt
7. broadcast (n) /ˈbrɔːdkɑːst/ phát thanh
8. cartoon (n) /kɑːˈtuːn/ hoạt hình
9. clever /ˈklevər/ khéo léo
10. cameraman (n) /ˈkỉmrəmỉn/ chuyên viên quay phim
11. channel (n) /ˈtʃỉnl/ kênh
12. character (n) /ˈkỉriktə/ nhân vật
13. chat show (n) /tʃỉt ʃəʊ/ chương trình tán gẫu
14. comedy (n) /ˈkɔmidi/ kịch vui, hài kịch
15. comedian (n) /kəˈmiːdiən/ nghệ sĩ hài kịch
16. cool (adj) /kuːl/ mát mẻ - eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu
- gymnastics /dʒɪmˈnỉs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ
- marathon /ˈmỉr·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tơng
- marathon race /ˈmỉr·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tơng
- javelin throw /ˈdʒỉv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao
- pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào
- athletics /ỉθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh
- hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào
- weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ
- achievement /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu
- aerobics /eəˈrəʊbɪks/ mơn thể dục nhịp điệu
- athlete /ˈỉθliːt/ vận động viên
- badminton /ˈbỉdmɪntən/ mơn cầu lơng
- basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ mơn bĩng rổ
- bat /bỉt/ gậy đánh bĩng chày
- blind man’s bluff /blaɪnd mỉnz blʌf/ trị bịt mắt bắt dê
- boat /bəʊt/ con thuyền
- boxing /ˈbɒksɪŋ/ mơn đấm bốc
- breaststroke /ˈbreststrəʊk/ bơi ếch
- career /kəˈrɪə(r)/ nghề nghiệp, sự nghiệp
- chess /tʃes/ cờ vua
- chew /tʃuː/ nhai
- congratulation /kənɡrỉtʃuˈleɪʃn/ chúc mừng
- court /kɔːt/ sân (quần vợt)
- cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đ ạp xe đạp
- elect /ɪˈlekt/ bầu chọn, bình chọn
- equipment /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ
- exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả, kiệt sức
- fantastic /fỉnˈtỉstɪk/ tuyệt vời
- fishing /ˈfɪʃɪŋ/ mơn câu cá
- fit /ˈfɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn
- football /ˈfʊtbɔːl/ mơn bĩng đá
- football match /ˈfʊtbɔːl mỉtʃ/ trận đấu bĩng đá
- football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ cầu thủ bĩng đá
- goggles /ˈɡɒɡlz/ kính (bảo hộ)
- gym /dʒɪm/ phịng tập thể dục
- individual /ɪndɪˈvɪdjuəl/ cĩ tính cá nhân
- karate /kəˈrɑːti/ mơn ka-ra-tê
- last /lɑːst/ kéo dài
- marathon /ˈmỉrəθən/ cuộc đua ma-ra-tơng
- marble /ˈmɑːbl/ viên bi
- match /mỉtʃ/ trận đấu
- Olympic games /əʊˈlɪmpɪk geɪmz/ thế vận hội Olympic
- pedal /ˈpedəl/ bàn đạp (xe đạp)
- playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi
- professional /prəˈfeʃənəl/ chuyên nghiệp
- racket /ˈrỉkɪt/ vợt (chơi quần vợt)
- referee /refəˈriː/ trọng tài
- regard /rɪˈɡɑːd/ coi như, xem như 18. popular (adj) /ˈpɑp·jə·lər/ nổi tiếng, phổ biến
19. postcard (n) /ˈpoʊstˌkɑrd/ bưu thiếp
20. symbol (n) /ˈsɪm·bəl/ biểu tượng
21. tower (n) /ˈtɑʊ·ər/ tháp
22. UNESCO World (n) /juːˈnes.koʊ wɜrld di sản thế giới được UNESCO 
Heritage ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ cơng nhận
23. well-known (adj) /ˈwelˈnoʊn/ nổi tiếng
24. university (n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ trường đại học
25. web page (n) /web peɪdʒ/ trang web
26. writer (n) /ˈraɪtər/ nhà văn
27. Temple of Literature (n) /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər / Văn Miếu
28. Sweden (n) /ˈswiːdn/ nước Thụy Điển
29. square (n) /skweər/ quảng trường
30. South America (n) /saʊθ əˈmerɪkə/ Nam Mỹ
31. safe (n/ adj) /seɪf/ an tồn
32. royal (adj) /ˈrɔɪəl/ thuộc hồng gia
33. quiet (adj) /ˈkwaɪət/ yên tĩnh
34. purpose (n) /ˈpɜːpəs/ mục đích
35. polluted (adj) /pəˈluːtɪd/ bị ơ nhiễm
36. playwright (n) /ˈpleɪraɪt/ nhà viết kịch
37. place of interest (n) /pleɪs əv ˈɪntrəst/ nơi/ điểm tham quan
38. peaceful (adj) /ˈpiːsfl/ thanh bình
39. overall /əʊvəˈrɔːl/ tồn bộ
40. North America (n) /nɔːθ əˈmerɪkə/ Bắc Mỹ
41. noisy (adj) /ˈnɔɪzi/ ầm ĩ, ồn ào
42. merlion (n) /mɜˈlaɪən/ sư tử cá
43. leisure activity (n) /ˈleʒər ỉkˈtɪvɪti / hoạt động giải trí
44. historic (adj) /hɪˈstɒrɪk/ cĩ tính lịch sử
45. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ di sản
46. famous (for) (adj) /ˈfeɪməs fɔːr/ nổi tiếng
47. expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/ đắt đỏ
48. exciting (adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/ hứng thú, náo nhiệt
49. Europe (n) /ˈjʊərəp/ châu Âu

File đính kèm:

  • docxtu_moi_tieng_anh_lop_6_global_success.docx