Từ vựng Tiếng Anh Lớp 5 Global Success - Chương trình học kì 1
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng Tiếng Anh Lớp 5 Global Success - Chương trình học kì 1", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Từ vựng Tiếng Anh Lớp 5 Global Success - Chương trình học kì 1

Unit 2: Our homes WORD PRONUNCIATION MEANING building (n) /ˈbɪldɪŋ/ tồ nhà flat (n) /flỉt/ căn hộ house (n) /haʊs/ căn nhà ninety-three /ˈnaɪnti θriː/ chín mươi ba (93) one one six /wʌn wʌn sɪks/ một một sáu (116) thirty-eight /ˈθɜːti eɪt/ ba mươi tám (38) tower (n) /ˈtaʊə/ tồ tháp twenty-three /ˈtwenti θriː/ hai mươi ba (23) Unit 4: Our free-time activities WORD PRONUNCIATION MEANING always (adv) /ˈɔːlweɪz/ luơn luơn go for a walk /ˌɡəʊ fə ə ˈwɔːk/ đi dạo bộ often (adv) /ˈɒfn/, /ˈɒftən/ hay, thường play the violin /pleɪ ðə ˌvaɪəˈlɪn/ chơi đàn vi-ơ-lơng sometimes (adv) /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng surf the Internet /sɜːf ði ˈɪntənet/ lướt mạng In-tơ-nét usually (adv) /ˈjuːʒuəli/ thường thường water the flowers /ˌwɔːtə ðə ˈflaʊəz/ tưới hoa Unit 6: Our school rooms WORD PRONUNCIATION MEANING first floor /fɜːst flɔː/ tầng một go along /ɡəʊ əˈlɒŋ/ đi dọc downstairs (adv) /daʊnˈsteəz/ xuống gác past (pre) /pɑːst/ qua upstairs (adv) /ɡəʊ ˌʌpˈsteəz/ lên gác ground floor /ɡraʊnd flɔː/ tầng trệt second floor /ˈsekənd flɔː/ tầng hai third floor /θɜːd flɔː/ tầng ba Unit 8: In our classroom WORD PRONUNCIATION MEANING above (pre) /əˈbʌv/ ở phía trên beside (pre) /bɪˈsaɪd/ bên cạnh crayon (n) /ˈkreɪən/ bút sáp màu glue stick (n) /ɡluː stɪk/ keo dán in front of (pre) /ɪn frʌnt əv/ ở đằng trước pencil sharpener (n) /ˈpensl ʃɑːpnə(r)/ cái gọt bút chì set square (n) /ˈset skweə(r)/ thước ê-ke under (pre) /ˈʌndə/ ở phía dưới Unit 10: Our school trip WORD PRONUNCIATION MEANING Bai Dinh Pagoda / pəˈɡəʊdə/ Chùa Bái Đính Ba Na Hills /ˈba na hɪls/ Khu du lịch Bà Nà Hills Hoan Kiem Lake /ˈhɒɑːn kɪem leɪk/ Hồ Hồn Kiếm plan trees /plɑːnt triːs/ trồng cây play games /pleɪ ˈɡeɪmz/ chơi trị chơi Suoi Tien Theme Park /sʊɒɪ tɪen θiːm pɑːk/ Cơng viên văn hĩa Suối Tiên visit the buildings /ˈvɪzɪt ðɪ ˈbɪldɪŋs/ thăm những tịa nhà walk around the lake /wɔːk əˈraʊnd ðə leɪk / đi bộ vịng quanh hồ
File đính kèm:
tu_vung_tieng_anh_lop_5_global_success_chuong_trinh_hoc_ki_1.docx