Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 12 Global Success - Unit 1: Life stories we admire
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 12 Global Success - Unit 1: Life stories we admire", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 12 Global Success - Unit 1: Life stories we admire
28. animated adj /ˈổnɪmeɪtɪd/ hoạt hỡnh 29. blockbuster n /ˈblɒkbʌstə(r)/ phim bom tấn 30. diagnose v /ˌdaɪəɡˈnəʊz/ chẩn đoỏn 31. rare adj /reə(r)/ hiếm 32. cancer n /ˈkổnsə(r)/ ung thư 33. visionary adj /ˈvɪʒənri/ cú tầm nhỡn 34. creative adj /kriˈeɪtɪv/ sỏng tạo 35. genius n /ˈdʒiːniəs/ thiờn tài 36. military n /ˈmɪlətri/ quõn sự 37. the Communist n /ðə ˈkɒmjənɪst Đảng Cộng sản Party pɑːti/ 38. battle n /ˈbổtl/ trận chiến 39. biography n /baɪˈɒɡrəfi/ tiểu sử 40. rule v/n /ruːl/ trị vỡ, cai trị 41. determination n /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ lũng quyết tõm 42. defeat v /dɪˈfiːt/ đỏnh bại 43. ambitious adj /ổmˈbɪʃəs/ tham vọng BẢNG CẤU TRÚC ST Cấu trỳc N T g h ĩ a 1. devote something to cống hiến thứ gỡ cho thứ gỡ/ việc gỡ (doing) something 2. attend school/ college đi học (trường đại học, cao đẳng) 3. be admired for something được ngưỡng mộ vỡ điều gỡ 4. drop out bỏ học 5. be diagnosed with something được chẩn đoỏn mắc bệnh gỡ 6. pass away qua đời 7. be dedicated to something cống hiến cho thứ gỡ GRAMMAR Thỡ quỏ khứ đơn Thỡ quỏ khứ tiếp diễn
File đính kèm:
tu_vung_va_ngu_phap_tieng_anh_lop_12_global_success_unit_1_l.docx

