Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 7 Global Success - Unit 1: My hobbies
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 7 Global Success - Unit 1: My hobbies", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 7 Global Success - Unit 1: My hobbies

UNIT 1: MY HOBBIES Grade 7 unusual (adj) / ʌn'ju:ʒuəl / khác thường II. GRAMMAR: 1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present) ( review ) a. Công thức Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ thường Khẳng định: S + V_S/ES + O Phủ định: S+ DO/DOES + NOT + V +O Nghi vấn: DO/DOES + S + V+ O ? Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ Tobe Khẳng định: S+ AM/IS/ARE + O Phủ định: S + AM/IS/ARE + NOT + O Nghi vấn: AM/IS/ARE + S + O ? b. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn : Every, always, often , usually, rarely , generally, frequently.. c. Cách dùng thì hiện tại đơn: + Thì hiện tại đơn nói về một sự thật hiển nhiên, một chân lý đúng. Ex: The sun rises in the East and sets in the West. + Thì hiện tại đơn diễn tả 1 thói quen , một hành động thường xảy ra ở hiện tại. Ex: I get up early every morning. + Để nói lên khả năng của một người Ex : Tùng plays tennis very well. + Thì hiện tại đơn còn được dùng để nói về một dự định trong tương lại EX:The football match starts at 20 o’clock. Lưu ý : ta thêm “es” sau các động từ tận cùng là : O, S, X, CH, SH. 2. Tương lai đơn (Simple Future): a. công thức . Khẳng định:S + shall/will + V(infinitive) + O Phủ định: S + shall/will +not+ V(infinitive) + O Nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O ? b. Dấu hiệu: Tomorrow, Next day/ Next week/ next month/ next year, in + thời gian c. Cách dùng: + Diễn tả dự định nhất thời xảy ra ngay tại lúc nói. EX: Are you going to the Cinema? I will go with you. + Nói về một dự đoán không có căn cứ. EX: I think he will come to the party. + Khi muốn yêu cầu, đề nghị. EX: Will you please bring me a cellphone? 3. Các động từ chỉ sở thích (Verbs of liking + gerunds) : sometimes after these verbs followed by “ to inf. Verbs of liking gerund gerund / to inf Like x Love x Hate x Prefer x Dislike x Adore x Fancy x Detest x THE FIRST TERM Page 2
File đính kèm:
tu_vung_va_ngu_phap_lop_7_global_success_unit_1_my_hobbies.docx