Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 7 Global Success - Unit 5: Vietnamese food and drink
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 7 Global Success - Unit 5: Vietnamese food and drink", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 7 Global Success - Unit 5: Vietnamese food and drink

UNIT 5: VIET NAMESE FOOD AND DRINK Grade 7 soup (n) / su:p / súp, canh, cháo sour (adj) / saʊər / chua spicy (adj) / 'spaɪsi / cay, nồng spring rolls (n) / sprɪŋ rəʊlz / nem rán sweet (adj) / swi:t / ngọt sweet soup (n) / swi:t su:p / chè tasty (adj) / 'teɪsti / đầy hương vị, ngon tofu (n) / 'təʊfu: / đậu phụ tuna (n) / 'tju:nə / cá ngừ turmeric (n) / 'tɜːmərɪk / củ nghệ warm (v) / wɔːm / hâm nóng II. GRAMMAR: 1. Nouns: Countable noun and Uncountable noun ( Danh từ đếm được và không điếm được ) SINGULAR PLURAL Một danh từ đếm được: Có thể đi liền chairs sau a/an khi ở dạng Two chairs Countable noun A chair số ít. Có dạng số Some chairs (Danh từ đếm được) One chair nhiều A lot of chairs (thêm e/es hoặc theo Many chairs quy tắc Một danh từ không đếm được. Không thể Furniture Uncountable noun liền ngay sau a/an Some furniture (Danh từ . Không có dạng số A lot of furniture không đếm được) nhiều => không Much furniture thêm s/es 2. How many/ how many. 2.1. How many: ✔ How many dùng trước danh từ đếm được, số nhiều. How many + Plural noun (danh từ số nhiều)+ are there? (Có bao nhiêu..-noun-..?) Hoặc: – How many + Plural noun (danh từ số nhiều) + do/does + S + have ? How many people are there in your family? How many students are there in your class? ✔ Để trả lời How many, ta dùng: — Nếu có 1, ta trả lời: There is one — Nếu có nhiều, ta trả lời: There are + số lượng THE FIRST TERM Page 2 UNIT 5: VIET NAMESE FOOD AND DRINK Grade 7 Tuy nhiên, khi chúng ta muốn đề nghị hay yêu cầu một cái gì đó thì sẽ dùng “some” thay thế cho “any”. VD : Would you like some coffee? Is there some ham in the fridge, mum? I’m very hungry. THE FIRST TERM Page 4
File đính kèm:
tu_vung_va_ngu_phap_lop_7_global_success_unit_5_vietnamese_f.doc